Bài viết “Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp” được viết tại địa điểm TKT Company, cập nhật lần cuối vào ngày 03/09/2025.
Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp, tiêu chuẩn nghiệm thu vệ sinh công nghiệp là gì? Nhiều khách hàng và các công ty hoạt động trong ngành vệ sinh công nghiệp thắc mắc là có tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp hay không? Chúng dựa trên các tiêu chí nào? Làm thế nào để đo lượng, lượng hóa các tiêu chí của ngành vệ sinh công nghiệp.
Cùng TKT Company tìm hiểu chuyên sâu về nội dung này.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận về độ sạch
Để tìm hiểu về tiêu chuẩn vệ sinh, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp chúng ta cần tìm hiểu trước tiên sự sạch sẽ được quyết định bởi các yếu tố nào, đường đánh giá trên bề mặt hay trong không khí, dựa vào các vật chất nhìn thấy hay không nhìn thấy.
7 yếu tố sau thường được sử dụng để đánh giá độ sạch sẽ:
- Hình thức bên ngoài (Visual Appearance): Điều này bao gồm việc không có bụi bẩn, vết bẩn hoặc cặn bẩn nhìn thấy được.
- Mùi (Odor): Sự hiện diện hoặc vắng mặt của mùi khó chịu có thể ảnh hưởng đến cảm nhận về độ sạch.
- Cảm giác xúc giác (Tactile Feel): Bề mặt nhẵn, sạch thường được cảm nhận là sạch hơn so với bề mặt có cảm giác dính hoặc sạn.
- Vệ sinh (Hygiene): Mức độ sạch có thể liên quan đến sự hiện diện hoặc vắng mặt của các vi sinh vật có hại.
- Số lượng hạt bụi: số lượng hạt cho phép của các tiểu phân có kích thước lớn hơn hoặc nhỏ hơn/m3.
- Chỉ số VOC, air quality: hàm lượng các chất bay hơi, chỉ số các chất ô nhiễm
- Chỉ số vi sinh bề mặt: chỉ số vi sinh vật tổng, hiếu khí, hiếm khí, gây bệnh…
Về bản chất, mức độ sạch có thể được đánh giá thông qua nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và mức độ chi tiết mong muốn.
Từ đơn giản như các cơ sở trường học, khu thương mại, tòa nhà văn phòng, nhà máy, kho xưởng… đến các cơ sở phòng khám, bệnh viện, phòng mổ, phòng sạch các cấp độ theo tiêu chuẩn ISO, FDA, GMP… hay bề mặt tiếp xúc với thực phẩm cần vệ sinh tiêu độc, khử trùng, tiệt trùng….
Cần hiểu rằng tiêu chuẩn vệ sinh không chỉ là vẻ bề ngoài—mà còn liên quan trực tiếp đến hiệu quả hoạt động, sức khỏe của người sử dụng và danh tiếng của cơ sở, công trình, tòa nhà…

2. Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp chung theo hình thức bên ngoài
2.1. Định nghĩa 5 cấp độ sạch theo tiêu chuẩn chung của APPA
Đối với việc đánh giá chỉ dựa vào cảm nhận bằng mắt, tay, mũi thì 5 cấp độ sạch trên đây dựa trên hình thức bên ngoài và mùi được cung cấp bởi APPA có thể được sử dụng làm tiêu chuẩn đo lường việc vệ sinh công nghiệp hàng ngày tại các công trình.
Các tiêu chuẩn vệ sinh APPA, do Hiệp hội Quản lý Cơ sở Vật lý (APA – Association of Physical Plant Administrators) xây dựng, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để đánh giá, triển khai và duy trì hoạt động vệ sinh nhất quán cho các cơ sở vật chất khác nhau.
Tổ chức APPA ban đầu đặt ra một số tiêu chuẩn ngành cho các cơ sở giáo dục đại học, bao gồm các tiêu chuẩn vệ sinh trên khắp Hoa Kỳ. Do đó, tiêu chuẩn APPA đã được áp dụng trên nhiều phương diện, không chỉ riêng các cơ sở giáo dục mà bao gồm: môi trường y tế, chính phủ và tổ chức…
Tiêu chuẩn vệ sinh APPA nêu rõ năm cấp độ sạch sẽ để đánh giá vệ sinh cơ sở, từ Cấp độ 1 – Sạch sẽ, ngăn nắp đến Cấp độ 5 – Bỏ bê, bừa bộn.

2.1.1. Mức 1 (Rất sạch sẽ – Orderly Spotlessness)
Định nghĩa: Sạch sẽ, ngăn nắp, là khi sàn nhà, bề mặt và đồ đạc sạch sẽ, sáng sủa và không bị bám bụi.
Ứng dụng: Tiêu chuẩn cao nhất này thường dành cho các phòng làm việc dành cho phòng khách sạn cao cấp (Executive Suite), trung tâm phẫu thuật hoặc các tòa nhà học thuật cao cấp. Sàn nhà được đánh bóng và hút bụi sạch sẽ hoặc có độ bóng của gạch. Không có bụi bẩn dễ thấy, thùng rác rỗng, được khử trùng và không có mùi hôi. Thiết bị vệ sinh và vòi sen sạch sẽ. Mức độ này đòi hỏi phải quan sát kỹ lưỡng và thường xuyên kiểm tra.
2.1.2. Mức 2 (Sạch sẽ thông thường – Ordinary Tidiness)
Định nghĩa: Sạch sẽ thông thường, có thể thấy bụi hoặc bẩn tích tụ đến hai ngày nhưng nhìn chung vẫn sạch sẽ.
Ứng dụng: Thường thấy ở các cơ sở, công trình giáo dục được quản lý tốt, mức độ gọn gàng thông thường cấp độ 2 vẫn duy trì được ấn tượng tốt. Có thể có một ít bụi hoặc vết bẩn mờ, nhưng sàn nhà không có bụi, bề mặt được lau chùi và thùng rác chỉ chứa rác thải sinh hoạt.
2.1.3. Mức 3 (Thiếu sạch sẽ – Casual Inattention)
Định nghĩa: Thường xuyên mất tập trung, thể hiện bụi, bẩn hoặc tích tụ ở các góc hoặc trên bề mặt nhưng vẫn được duy trì ở một mức độ nhất định.
Ứng dụng: Có thể chấp nhận được ở những cơ sở đông đúc với lưu lượng giao thông vừa phải, mức độ 3 của sự thiếu chú ý bao gồm việc tích tụ bụi bẩn đáng chú ý, thảm bị sờn rõ ràng, hoặc bụi bẩn trên bề mặt nằm ngang và đèn chiếu sáng. Thùng rác có mùi hôi nếu không được đổ hàng ngày.
2.1.4. Mức 4 (Bẩn vừa phải – Moderate Dinginess)
Định nghĩa: Thể hiện sự tích tụ bụi bẩn rõ ràng, sàn nhà bị ố và bề mặt bám bụi, trong khi rác có thể cũ và bốc mùi.
Ứng dụng: Thường là do thiếu nhân sự hoặc ngân sách, tình trạng xuống cấp trung bình ở mức 4 thể hiện qua rác cũ, bụi bặm, gờ chỉ tường bẩn và đường đi bộ có hoa văn mờ nhạt. Bề mặt có thể bị bám bẩn và ố vàng, lớp hoàn thiện sàn bị mòn rõ rệt.
2.1.5. Mức 5: (Không được dọn dẹp, bỏ bê – Unkempt Neglect)
Định nghĩa: Là mức thấp nhất, với bụi bẩn nhìn thấy được, sàn nhà bị trầy xước, bề mặt bẩn và rác tràn ra ngoài.
Ứng dụng: Mức độ bỏ bê bừa bộn ở cấp độ 5 cho thấy sự giám sát kém. Sàn nhà bẩn, thùng rác có thể đầy và bốc mùi, thiết bị vệ sinh và khu vực phòng tắm không sạch sẽ, bề mặt thẳng đứng và nằm ngang bị ố hoặc bám nhiều bụi bẩn. Thảm trải sàn bị sờn rách rõ ràng, và quy trình vệ sinh bị thiếu hoặc bỏ qua.
2.2. Chấm điểm và đọc kết quả
Mẫu đánh giá của APPA sử dụng một phương pháp chấm điểm khác. Thay vì sử dụng tỷ lệ phần trăm từ 100% cho mức độ hoàn hảo đến 0% cho mức độ hoàn toàn thất bại, điểm APPA là 100% cho mức độ hoàn hảo và lên đến 500% cho mức độ hoàn toàn thất bại. Điều này là do điểm 5 trên thang đo độ sạch của APPA tượng trưng cho “sự bỏ bê không được chăm sóc”.
Mặc dù tiêu chuẩn vệ sinh của APPA có thể được áp dụng tương tự cho nhiều loại hình tòa nhà hoặc điểm dịch vụ, nhưng không có tiêu chuẩn thực sự nào được áp dụng cho từng loại hình dịch vụ. Thông thường, tiêu chuẩn APPA đề cập đến cách chấm điểm dịch vụ. Mẫu Công việc cho từng địa điểm được xác định dựa trên phạm vi công việc hoặc hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ vệ sinh và tổ chức khách hàng, và chỉ áp dụng mẫu đánh giá cho các dịch vụ đó.

APPA recommends Cleaning Level 2 as the reasonable standard: APPA khuyến nghị Mức độ làm sạch 2 là tiêu chuẩn hợp lý
2.3. Ví dụ về tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp trường học theo APPA
2.3.1. Sạch sẽ ngăn nắp Orderly Spotlessness = Exceptional
Xuất sắc hay ngăn nắp, sạch sẽ theo APPA
- Sàn nhà sạch sẽ, sáng sủa
- Thùng rác sạch sẽ, ít rác
- Bảng phấn và khay chỉ sử dụng trong ngày
- Không có bụi trên bề mặt thẳng đứng
- Nội thất sạch sẽ, ngăn nắp
- Kính sạch sẽ và sáng bóng
2.3.2. Gọn gàng thông thường Exceeds Standard = General impression is one of ordinary tidiness
Vượt tiêu chuẩn hay sự ngăn nắp thông thường
- Sàn nhà sạch sẽ
- Thùng rác sạch sẽ, ít rác
- Bảng phấn và khay chỉ dụng trong ngày
- Ít bụi tích tụ
- Nội thất ngăn nắp
- Kính sạch sẽ và sáng bóng
2.3.3. Thiếu chú ý Meets Standards = General impression is one of casual inattention
Đạt tiêu chuẩn hay sự thiếu chú ý
- Sàn nhà sạch sẽ
- Thùng rác ít rác
- Bảng phấn và khay sử dụng trong ngày
- Một số bụi tích tụ trên các bề mặt khác
- Nội thất ngăn nắp
- Kính sạch sẽ và sáng bóng
2.3.4. Bẩn thỉu vừa phải Marginal = General impression is one of moderate dinginess
Trung bình hay là sự bẩn thỉu vừa phải
- Sàn nhà xỉn màu
- Thùng rác thường đầy hoặc tràn
- Bảng phấn và khay sẽ bám bụi và có vệt
- Bụi tích tụ sẽ Rõ ràng
- Đồ đạc sẽ bị xáo trộn
- Kính sẽ có một số vệt và dấu tay
2.3.5. Bừa bộn Unacceptable = General impression is one of unkempt neglect
Không thể chấp nhận hay sự bừa bộn
- Sàn nhà sẽ xỉn màu và bám bụi, xuất hiện các vết bẩn và vết hằn
- thùng đựng rác sẽ đầy đến mức tràn
- bảng phấn và khay sẽ bám bụi và có vệt bụi và các cục bụi sẽ rõ ràng
- đồ đạc sẽ bám bụi, có dấu vết và lộn xộn
- kính sẽ bẩn và có dấu tay

Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ vệ sinh trường học
2.4. Ví dụ tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp cho nhà ở theo APPA
2.4.1. Cấp độ 1: Sạch sẽ, ngăn nắp
- Sàn nhà và phào chỉ chân tường sáng bóng; màu sắc tươi mới.
- Các bề mặt thẳng đứng và ngang trông như mới được lau chùi hoặc đánh bóng.
- Không có cặn bẩn tích tụ ở các góc.
- Đèn hoạt động tốt và đồ đạc sạch sẽ.
- Thiết bị vệ sinh và gạch ốp lát trong phòng tắm, phòng tắm vòi sen sáng bóng.
- Có sẵn đầy đủ dụng cụ vệ sinh.
- Thùng rác chỉ chứa rác thải sinh hoạt hàng ngày.
2.4.2. Cấp độ 2: Gọn gàng thông thường
Hầu như giống với cấp độ một, nhưng có thể có đến hai ngày bụi, bẩn, vết ố hoặc vệt.
2.4.3. Cấp độ 3: Thiếu chú ý
- Sàn nhà được quét hoặc hút bụi sạch sẽ, nhưng quan sát kỹ có thể thấy vết ố và bụi bẩn tích tụ ở các góc và dọc theo tường.
- Ngoài ra, có thể có các vết xỉn màu, thảm bị sờn và vệt trên phào chỉ chân tường.
- Các bề mặt thẳng đứng và ngang có bụi, bẩn, vết loang lổ, vết ố và dấu vân tay.
- Đèn hoạt động tốt và đồ đạc sạch sẽ.
- Thùng rác chỉ chứa rác thải sinh hoạt hàng ngày.
2.4.4. Cấp độ 4: Độ bẩn vừa phải
- Sàn nhà đã được quét và hút bụi sạch sẽ nhưng có thể bị ố vàng.
- Bụi bẩn tích tụ rõ ràng.
- Thảm cho thấy dấu vết sử dụng, Nấm mốc bị bẩn.
- Bề mặt rõ ràng là bụi bặm và bẩn.
- Thùng rác chứa rác cũ và có thể bốc mùi khó chịu.
2.4.5. Mức độ 5: Không được chăm sóc
- Sàn nhà và thảm xỉn màu, bẩn thỉu, trầy xước.
- Các góc và gờ chân tường rõ ràng bị bẩn.
- Bụi bẩn tích tụ trên tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang.
- Đèn chiếu sáng bị bẩn, và một số đèn bị cháy.
- Thùng rác bị tràn và bắt đầu bốc mùi.

Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa
2.5. Ví dụ tiêu chuẩn vệ sinh đối với tòa nhà văn phòng
2.5.1. Cấp độ 1: Gọn gàng – Orderly
Cấp độ này thiết lập dịch vụ vệ sinh ở mức cao nhất. Tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất – Spotlessness được phát triển cho khu văn phòng công ty, tòa nhà được tặng hoặc điểm nhấn lịch sử. Đây là dịch vụ vệ sinh chất lượng cao cho cơ sở vật chất quan trọng đó.
- Sàn nhà và phào chỉ chân tường sáng bóng và/hoặc sạch sẽ; màu sắc tươi mới. Không có cặn bẩn tích tụ ở các góc hoặc dọc theo tường.
- Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều được làm sạch hoặc đánh bóng mới và không tích tụ bụi, bẩn, vết bẩn, vệt, vết ố hoặc dấu vân tay.
- Gạch ốp lát và đồ đạc trong phòng vệ sinh và phòng tắm sáng bóng và không có mùi. Vật dụng đầy đủ.
- Thùng rác và gọt bút chì trống rỗng, sạch sẽ và không có mùi.
2.5.2. Mức độ 2: Bình thường – Ordinary
Mức độ này là cơ sở để thiết lập nghiên cứu này. Sự gọn gàng là mức độ cần duy trì vệ sinh. Không chấp nhận tiêu chuẩn thấp hơn dành cho phòng vệ sinh, phòng thay đồ/phòng thay đồ và các cơ sở tương tự.
- Sàn nhà và phào chỉ chân tường sáng bóng và/hoặc sạch sẽ. Không có bụi bẩn tích tụ ở các góc hoặc dọc theo tường, nhưng có thể có bụi bẩn, vết bẩn hoặc vệt bẩn tồn tại đến hai ngày.
- Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều sạch sẽ, nhưng có thể thấy rõ các vết bẩn, bụi, vết ố và dấu vân tay khi quan sát kỹ.
- Gạch ốp lát và đồ đạc trong phòng vệ sinh, phòng tắm sáng bóng và không có mùi. Vật dụng đầy đủ.
- Thùng rác và gọt bút chì rỗng, sạch sẽ và không có mùi.
2.5.3. Mức 3: Tạm thời – Casual
Mức này phản ánh lần cắt giảm ngân sách đầu tiên, hoặc một số vấn đề bất cẩn liên quan đến nhân sự khác. Đây là sự sụt giảm kỳ vọng thông thường. Mặc dù không hoàn toàn chấp nhận được, nhưng mức độ sạch sẽ vẫn chưa đạt đến mức không thể chấp nhận được.
- Sàn nhà được quét sạch, nhưng khi quan sát, có thể thấy bụi, đất và vết bẩn, cũng như bụi bẩn tích tụ và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường.
- Có những đốm xỉn màu và/hoặc thảm bị sờn ở lối đi, cũng như các vệt và vết bắn trên phào chỉ.
- Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều có bụi, đất, vết bẩn, vết ố và dấu vân tay rõ ràng.
- Tất cả đèn đều hoạt động và tất cả đồ đạc đều sạch sẽ.
- Thùng rác và đồ gọt bút chì đều trống rỗng, sạch sẽ và không có mùi.
2.5.4. Mức 4: Trung bình – Moderate
Mức này phản ánh việc cắt giảm ngân sách lần thứ hai, hoặc một số vấn đề đáng kể khác liên quan đến tình trạng bẩn thỉu liên quan đến nhân sự. Các khu vực đang trở nên không thể chấp nhận được. Mọi người bắt đầu chấp nhận một môi trường thiếu sự sạch sẽ thông thường. Trên thực tế, cơ sở bắt đầu liên tục trông như cần được “dọn dẹp mùa xuân”.
- Sàn nhà được quét sạch sẽ, nhưng xỉn màu. Màu sắc xỉn màu và có sự tích tụ rõ ràng của bụi, đất và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Đường gờ bị xỉn màu và có các vệt và vết bắn.
- Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều có bụi, đất, vết bẩn, dấu vân tay và vết bẩn khó tẩy sạch.
- Dưới 5% số đèn bị cháy và đồ đạc bị xỉn màu.
- Thùng rác và đồ chuốt bút chì có rác cũ và vụn gỗ. Chúng bị ố và có dấu vết. Thùng rác có mùi chua.
2.5.5. Cấp độ 5: Bỏ bê không được chăm sóc Unkempt Neglect
Đây là cấp độ cuối cùng và thấp nhất. Ngành vận tải gọi đây là “vệ sinh đúng lúc”. Cơ sở vật chất luôn bẩn thỉu, với mức độ vệ sinh không thể chấp nhận được.
- Sàn nhà và thảm bẩn và có dấu hiệu mòn và/hoặc rỗ rõ rệt. Màu sắc bị phai và xỉn màu, đồng thời có sự tích tụ rõ rệt của bụi bẩn, đất và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Đường viền chân tường bị bẩn, ố vàng và có vệt. Kẹo cao su, vết bẩn, bụi đất và rác vương vãi khắp nơi.
- Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều tích tụ nhiều bụi bẩn, vết ố và dấu vân tay, cũng như hư hỏng. Rõ ràng là không có bất kỳ bảo trì hoặc vệ sinh nào được thực hiện trên các bề mặt này.
- Hơn 5% đèn bị cháy và đồ đạc bị bẩn bởi bụi và ruồi.
- Thùng rác và đồ gọt bút chì bị tràn. Chúng bị ố vàng và có dấu vết. Thùng rác có mùi chua.

Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ vệ sinh văn phòng
2.6. Tiêu chuẩn vệ sinh theo hạng mục đánh giá theo chuẩn APPA
2.6.1. Sàn nhà
Mức độ | Mô tả | Kiểm tra |
1 | Sàn nhà và phào chân tường sáng bóng và/hoặc sạch sẽ. Không có cặn bẩn tích tụ ở các góc hoặc dọc theo tường. | |
2 | Có tới hai ngày bụi, đất, vết bẩn hoặc vệt trên sàn nhà và phào chỉ. | |
3 | Sàn nhà đã được quét hoặc hút bụi sạch sẽ, nhưng khi quan sát kỹ, có thể thấy vết bẩn. Có thể thấy bụi bẩn tích tụ và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Có những đốm xỉn màu và/hoặc thảm bị sờn ở lối đi bộ. Đường viền chân tường xỉn màu và xỉn màu với các vệt hoặc vết bắn. | |
4 | Sàn nhà được quét hoặc hút bụi sạch sẽ, nhưng xỉn màu, bẩn thỉu và ố vàng. Có dấu hiệu tích tụ bụi bẩn và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Có lối đi xỉn màu và/hoặc thảm trải sàn bị sờn rõ ràng ở các lối đi. Đường viền chân tường xỉn màu và bẩn thỉu với các vệt hoặc vết bắn. | |
5 | Sàn nhà và thảm xỉn màu, bẩn, trầy xước và/hoặc bị bong tróc. Có dấu hiệu tích tụ rõ rệt bụi bẩn cũ và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Đường viền chân tường bị bẩn, ố vàng và có vệt. Kẹo cao su, vết bẩn, bụi bẩn, bụi và rác vương vãi khắp nơi. |
2.6.2. Bề mặt
Mức độ Level | Mô tả | Kiểm tra |
1 | Tất cả các bề mặt theo chiều dọc và chiều ngang đều được làm sạch hoặc đánh bóng và không tích tụ bụi, bẩn, vết, vệt, vết bẩn hoặc dấu vân tay. | |
2 | Bụi, vết bẩn và dấu vân tay có thể nhìn thấy trên các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang | |
3 | Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều có bụi, vết bẩn, vết ố và dấu vân tay rõ ràng | |
4 | Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều có bụi, vết bẩn, vết ố và dấu vân tay dễ thấy | |
5 | Tất cả các bề mặt thẳng đứng và nằm ngang đều tích tụ nhiều bụi, bẩn, vết ố và dấu vân tay, tất cả đều khó loại bỏ. Việc thiếu chú ý là điều hiển nhiên |
2.6.3. Phòng giặt
Mức độ Level | Mô tả | Kiểm tra |
1 | Sàn nhà và phào chân tường sáng bóng và/hoặc sạch sẽ. Không có cặn bẩn tích tụ ở các góc hoặc dọc theo tường. | |
2 | Có tới hai ngày bụi, đất, vết bẩn hoặc vệt trên sàn nhà và phào chỉ chân tường | |
3 | Sàn nhà đã được quét hoặc hút bụi sạch sẽ, nhưng khi quan sát kỹ, có thể thấy vết bẩn. Có thể thấy bụi bẩn tích tụ và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Có những đốm xỉn màu và/hoặc thảm bị sờn ở lối đi bộ. Đường viền chân tường xỉn màu và bẩn thỉu với các vệt hoặc vết bắn. | |
4 | Sàn nhà được quét hoặc hút bụi sạch sẽ, nhưng xỉn màu, bẩn thỉu và ố vàng. Có dấu hiệu tích tụ bụi bẩn và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Có lối đi xỉn màu và/hoặc thảm trải sàn bị sờn rõ ràng trên các lối đi. Đường viền chân tường xỉn màu và bẩn thỉu với các vệt hoặc vết bắn. | |
5 | Sàn nhà và thảm xỉn màu, bẩn, trầy xước và/hoặc bị bong tróc. Có dấu hiệu tích tụ rõ rệt bụi bẩn cũ và/hoặc lớp hoàn thiện sàn ở các góc và dọc theo tường. Đường viền chân tường bị bẩn, ố vàng và có vệt. Kẹo cao su, vết bẩn, bụi bẩn, bụi và rác vương vãi khắp nơi. |
2.6.4. Thùng rác
Mức độ Level | Mô tả | Kiểm tra |
1 | Thùng rác và gọt bút chì chỉ chứa rác thải sinh hoạt hàng ngày và sạch sẽ, không mùi | |
2 | Thùng rác và đồ chuốt bút chì chỉ chứa rác thải sinh hoạt hàng ngày, sạch sẽ và không có mùi. | |
3 | Thùng rác và đồ chuốt bút chì chỉ chứa rác thải sinh hoạt hàng ngày, sạch sẽ và không có mùi. | |
4 | Thùng rác và gọt bút chì chứa đầy rác và vụn cũ. Chúng bị ố và có dấu vết. Thùng rác có mùi chua. | |
5 | Thùng rác và gọt bút chì tràn ra ngoài. Chúng bị ố và có dấu vết. Thùng rác có mùi chua. |
2.6.5. Đèn chiếu sáng
Mức độ Level | Mô tả | Kiểm tra |
1 | Tất cả các thiết bị chiếu sáng đều được vệ sinh sạch sẽ. | |
2 | Đèn hoạt động bình thường và thiết bị chiếu sáng sạch sẽ. | |
3 | Đèn hoạt động bình thường và thiết bị chiếu sáng sạch sẽ. | |
4 | Đèn bị bẩn, một số đèn (lên đến 5%) bị cháy. | |
5 | Đèn bị bẩn do bụi và ruồi. Nhiều đèn (hơn 5%) bị cháy. |
3. Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp liên quan đến làm sạch bề mặt
Tiêu chuẩn này được áp dụng cho các bề mặt chế biến thực phẩm, bề mặt phòng sạch, bệnh viện, cơ sở y tế, phòng khám…
3.1. Phân biệt các cấp độ làm sạch bề mặt
Các cấp độ làm sạch bề mặt thường được sử dụng như sau: Vệ sinh, vệ sinh tiêu độc, khử trùng, tiệt trùng
- Vệ sinh – Regular Cleaning (Hygienically clean), vệ sinh sạch sẽ: Loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn có thể nhìn thấy.
- Vệ sinh tiêu độc – Sanitizing: Giảm số lượng vi trùng xuống mức an toàn.
- Khử trùng – Desinfecting: Tiêu diệt các mầm bệnh có hại.
- Tiệt trùng – Sterilize: tiêu diệt mọi dạng sống.
Xem thêm phân biệt khái niệm: vệ sinh, vệ sinh tiêu độc, khử trùng, tiệt trùng.
3.2. Phân biệt bề mặt mềm và bề mặt cứng
Về mặt kỹ thuật, bề mặt mềm (soft surface), chẳng hạn như đồ nội thất bọc nệm, không thể được khử trùng 100%. Mặc dù “khử trùng” là từ thông dụng phổ biến trong thời điểm khó khăn này, nhưng điều quan trọng cần hiểu là các bề mặt cứng (hard surface), chẳng hạn như tay vịn, lưng ghế và mặt bàn, có thể được “khử trùng – desinfected”, nhưng các bề mặt mềm, với đường viền và đường may của chúng, có thể được “vệ sinh tiêu độc – sanitized”.
Việc sử dụng chất khử trùng trên các bề mặt mềm không có nghĩa là chúng được khử trùng 100%.
Do các loại virus như COVID-19 lây truyền qua không khí, các biện pháp giãn cách xã hội, bảo trì hệ thống HVAC, quy định đeo khẩu trang và các trạm rửa tay hoặc khử trùng tay tại địa điểm tổ chức sự kiện của bạn là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách mời.

Thông thường, toàn bộ cơ sở được xử lý bằng cùng một chất khử trùng. Các cơ sở đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng kỳ vọng của công chúng về độ sạch sẽ, đồng thời phải đối mặt với những cân nhắc về thời gian và chi phí do phải vệ sinh thêm và giảm chương trình. Vì vậy, khuyến khích sử dụng các thiết bị như máy phun tĩnh điện hoặc bình phun để phun các sản phẩm khử trùng trong tòa nhà của bạn.
Việc phun chất khử trùng lên vải cũng có những thách thức riêng. Chất khử trùng và sản phẩm làm sạch mạnh hoặc được sử dụng quá mức có thể gây ra sự đổi màu và những thay đổi khác cho vải. Các biện pháp tối ưu là rất quan trọng khi sử dụng những sản phẩm này để đảm bảo độ bền của vải và chỗ ngồi.
3.3. Các khái niệm bị hiểu sai
Giờ đây, khi bạn đã hiểu ý nghĩa quan trọng (và sự khác biệt giữa) các thuật ngữ chính này, chúng ta có thể áp dụng chúng vào thực tế. Rất đơn giản: bạn PHẢI làm sạch (clean) trước khi khử trùng (desinfect). Xịt chất khử trùng lên bề mặt và hy vọng nó sẽ phát huy tác dụng mà không cần làm sạch trước là không hiệu quả.
Tại sao? Bởi vì bạn không thể khử trùng bụi bẩn. Làm sạch trước khi khử trùng cũng giống như đổ xăng trước khi chạy ô tô: bạn cần xăng để di chuyển.
Vậy, tại sao nhiều công ty vệ sinh và bảo trì lại mắc sai lầm trong quy trình đơn giản này? Có một vài lý do sau đây:
- Công ty hiện tại đang sử dụng chất khử trùng làm sạch (vừa là chất tẩy rửa vừa là chất khử trùng trong một). Mặc dù chất khử trùng được cho là có tác dụng làm sạch khi khử trùng, nhưng nó sẽ không hiệu quả nếu vẫn còn bụi bẩn và đất nhìn thấy được trên bề mặt cần khử trùng. Tốt nhất là ngay cả khi sử dụng chất khử trùng, bạn cũng nên làm sạch kỹ lưỡng trước khi khử trùng (đặc biệt nếu bề mặt cực kỳ bẩn).
- Công ty hiện tại hoặc là không am hiểu về vấn đề này, hoặc họ thực sự tin rằng chỉ sử dụng chất khử trùng sẽ hiệu quả (và chúng ta đã biết là không).
- Công ty hiện tại hoàn toàn không quan tâm. Tomayto tomahto, sự khác biệt là gì? Cuối cùng, chất khử trùng sẽ tiêu diệt bất cứ thứ gì ở đó. (Nhưng chúng ta đã biết là không).
Điều này ảnh hưởng đến BẠN như thế nào
Với sức khỏe và sự an toàn là mối quan tâm hàng đầu trên toàn cầu, không ai có thể mạo hiểm hay chấp nhận bất kỳ rủi ro nào khi nói đến các nỗ lực phòng ngừa. Và điều này bao gồm cả bạn và công ty vệ sinh mà bạn chọn.
Hãy cùng xem xét tất cả những điều này. Hãy hình dung thế này: Công ty hiện tại được giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ khử trùng cho cơ sở của bạn. Họ vui vẻ chấp nhận và hứa hẹn với bạn kết quả tối ưu. Tuyệt vời! Đội ngũ vệ sinh của công ty hiện tại đến và bắt đầu quy trình ngay lập tức. Nhưng, hãy nhớ điều này, họ sẽ khử trùng bề mặt của bạn ngay lập tức. Không có bất kỳ hoạt động vệ sinh nào diễn ra trước khi khử trùng. Bạn được trả lại cơ sở mới được “khử trùng” vài giờ sau đó. Điều gì xảy ra tiếp theo?
Bạn không hề biết rằng cơ sở của mình chưa được khử trùng đúng cách, và bạn vô tình chạm vào những điểm thường gặp với suy nghĩ “Tôi cảm thấy an toàn”. Tuy nhiên, bạn đâu biết rằng mình vẫn đang tiếp xúc với vi trùng và vi khuẩn có hại. Điều này đúng với tất cả những người sử dụng, sinh sống và đi lại xung quanh cơ sở của bạn.
Không chỉ dừng lại ở việc vệ sinh trước khi khử trùng
- Thứ nhất, khử trùng không phải là một quy trình một lần có thể giải quyết các vấn đề phòng ngừa của bạn trong 90 ngày. Không có chất khử trùng nào trên thị trường có thể tiêu diệt vi trùng, vi khuẩn và vi-rút mà chỉ cần sử dụng một lần và có tác dụng dường như vô tận. Đó chỉ là một lời nói dối trắng trợn được nhiều công ty rao bán cho bạn để kiếm tiền nhanh chóng (ngay cả trong thời điểm đau lòng này).
- Chất khử trùng phải luôn được sử dụng theo đúng cách ghi trên nhãn. Việc sử dụng sai các hóa chất này được coi là bất hợp pháp (hãy đọc kỹ hướng dẫn!). Vì vậy, hãy đảm bảo công ty vệ sinh của bạn không sử dụng chất khử trùng, chẳng hạn như trên các bề mặt mà họ không nên sử dụng.
- “Vệ sinh tiêu độc – sanitize” và khử trùng (desinfect) không phải là một, bất kể ai đó cố gắng thuyết phục bạn thế nào. “Vệ sinh tiêu độc” chỉ đơn giản là làm giảm số lượng vi khuẩn, nhưng không tiêu diệt được chúng. “Vệ sinh tiêu độc”, sau đó là khử trùng định kỳ, là một cách tuyệt vời để “làm mới” không gian của bạn khi không có thời gian để lúc nào cũng khử trùng.
3.4. Các chế phẩm sử dụng vệ sinh, khử trùng

- Cleaner: chất vệ sinh có tác dụng vệ sinh sạch sẽ, làm sạch bề mặt, đánh bay bào tử, vi khuẩn, vi trùng mà không tiêu diệt chúng.
- Sanitizer – chất vệ sinh tiêu độc: giảm lượng vi khuẩn, vi sinh vật xuống đến mức an toàn sức khỏe cho cộng động.
- Desinfectant – khử trùng: tiêu diệt nấm mốc, virut, vi sinh vật (không bao gồm bào tử) trên bề mặt cứng.
- Virucide – chất diệt vi rút: phá hủy hoặc bất hoạt không thể phục hồi vi rut trong môi trường trong phải sinh vật ví dụ như bề mặt cứng, bề mặt mềm, đất, đá..
- Sterilant – chất tiệt trùng: phá hủy, hoặc loại bỏ tất cả các dạng sống bao gồm các loại vi sinh vật như: nấm mốc, virut và các dạng bào tử
3.5. Tiêu chuẩn vệ sinh khi sử dụng chất vệ sinh tiêu độc
Tiêu chuẩn vệ sinh tiêu độc thực phẩm (food sanitizing) dựa trên nguyên tắc giảm thiểu vi sinh vật có hại xuống mức an toàn, thay vì loại bỏ hoàn toàn, để sử dụng trong môi trường thương mại. Thông thường, mức giảm này là 99,9% (mức giảm 3 logarit) đối với bề mặt tiếp xúc thực phẩm và đạt được bằng cách sử dụng nhiệt hoặc hóa chất được phê duyệt.
Các tiêu chuẩn và cơ quan quản lý khác nhau yêu cầu mức giảm logarit khác nhau đối với chất vệ sinh tiêu độc sanitizer, nhưng mức giảm 3 logarit là tiêu chuẩn chung đối với vệ sinh tiêu độc sử dụng chung, trong khi mức giảm cao hơn được yêu cầu đối với chất khử trùng desinfectant và các mục đích sử dụng chuyên biệt.
Các vi sinh vật chính được sử dụng trong thử nghiệm và làm tiêu chuẩn cho chất vệ sinh tiêu độc thực phẩm (food sanitizer) bao gồm:
- Staphylococcus aureus: Một loại vi khuẩn có thể gây ngộ độc thực phẩm do tụ cầu khuẩn.
- Escherichia coli: Một loại vi sinh vật chỉ thị báo hiệu tình trạng vệ sinh kém.
- Các tác nhân gây bệnh và sinh vật chỉ thị khác: Các cơ quan quản lý kiểm tra các tác nhân gây bệnh như Salmonella và Listeria monocytogenes, cũng như các chỉ số vệ sinh khác như vi khuẩn coliform.
Tiêu chuẩn hiệu suất cho chất vệ sinh tiêu độc (sanitizer)
Hiệu quả của chất khử trùng được đo bằng khả năng giảm thiểu các vi sinh vật cụ thể trong một khung thời gian nhất định.
- Mức giảm logarit: Tiêu chuẩn cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm là mức giảm 3 logarit, nghĩa là phải loại bỏ 99,9% vi sinh vật mục tiêu.
- Thời gian tiếp xúc: Sự giảm này phải xảy ra trong một khoảng thời gian tiếp xúc nhất định, thường là 30 giây.
- Vi khuẩn chỉ thị: Các vi khuẩn thử nghiệm như Staphylococcus aureus và E. coli thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chất vệ sinh tiêu độc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chất khử trùng
Để chất khử trùng đạt được các tiêu chuẩn hiệu suất, việc sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Một số yếu tố có thể làm giảm hoặc loại bỏ hiệu quả của nó:
- Làm sạch trước: Chất khử trùng không hiệu quả trên bề mặt bẩn. Tất cả bụi bẩn và thức ăn nhìn thấy được phải được làm sạch và rửa sạch trước khi khử trùng.
- Nồng độ: Hóa chất khử trùng phải được pha loãng đến nồng độ thích hợp. Dung dịch quá loãng sẽ không tiêu diệt được vi sinh vật, trong khi dung dịch quá mạnh có thể gây độc và làm hỏng bề mặt.
- Thời gian tiếp xúc: Chất khử trùng phải tiếp xúc với bề mặt trong toàn bộ thời gian do nhà sản xuất chỉ định để có hiệu quả.
- Nhiệt độ và độ pH: Hiệu quả của một số chất khử trùng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ pH. Ví dụ, thuốc tẩy kém hiệu quả hơn khi có vật liệu hữu cơ, nhiệt độ cao và độ pH không phù hợp.
Chất vệ sinh tiêu độc (sanitizers) khác với chất khử trùng (disinfectants), được sử dụng để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt tất cả vi sinh vật trên bề mặt.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, chất vệ sinh tiêu độc là sản phẩm kháng khuẩn chính được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật khác. Chúng giúp ngăn ngừa sự ô nhiễm thực phẩm do vi khuẩn, vi rút, nấm và các vi sinh vật khác có thể gây ra các bệnh do thực phẩm.
Chất sát khuẩn thực phẩm phải phù hợp với sản xuất thực phẩm và đáp ứng các yêu cầu về thành phần cụ thể. Chúng cũng phải tương thích với vật liệu được sử dụng và không để lại dư lượng độc hại hoặc có hại trên thực phẩm hoặc môi trường.
Lần nữa, nhấn mạnh rằng “Chất vệ sinh tiêu độc được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm sạch và tiêu độc các bề mặt, thiết bị và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm”. Chất sát khuẩn được sử dụng để vệ sinh các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như băng tải, bể chứa và đường ống. Chất sát khuẩn cũng được sử dụng để vệ sinh tiêu độc vật liệu đóng gói thực phẩm, chẳng hạn như thùng giấy, lon và hộp nhựa.
Chất vệ sinh tiêu độc trong có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp thực phẩm khác nhau. Một số ví dụ:
- Chlorine dioxide: Đây là chất oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt nhiều loại mầm bệnh, bao gồm E. coli, Salmonella, Listeria, Staphylococcus và Norovirus. Nó có hiệu quả trên nhiều ứng dụng bao gồm khử trùng thiết bị thực phẩm, bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, chế biến vô trùng và xử lý nước rửa nông nghiệp. Clo dioxide được sử dụng để khử trùng nông sản, pho mát và các sản phẩm sữa, bánh mì và các sản phẩm gia cầm, v.v..
- Chất tẩy rửa tạo bọt hoạt tính enzyme: Đây là sản phẩm sử dụng enzym để phân hủy các chất hữu cơ như bụi bẩn, dầu mỡ trên các bề mặt có thể rửa sạch trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó có thể loại bỏ hiệu quả các màng sinh học có thể chứa vi khuẩn và các vi sinh vật khác. Nó phù hợp để làm sạch các thiết bị như dao, máy thái, máy trộn, máy xay sinh tố, v.v.
- Nước rửa tay: Đây là sản phẩm diệt vi trùng trên tay bằng cách sử dụng cồn hoặc các chất khác. Nó được sử dụng bởi những người xử lý thực phẩm để giảm nguy cơ lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín hoặc giữa các loại thực phẩm khác nhau. Chất khử trùng tay phải được đăng ký với NSF để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn để sử dụng trong các cơ sở xử lý thực phẩm.
- Các sản phẩm dạng lỏng có chứa hydro peroxide, axit peracetic và axit axetic chủ yếu được sử dụng làm “chất vệ sinh tiêu độc” trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả ngành công nghiệp thực phẩm. Đôi khi chúng còn được gọi là “sản phẩm diệt bào tử” vì chúng có thể tiêu diệt bào tử vi khuẩn.
Ví dụ về một số sản phẩm vệ sinh tiêu độc thương mại như sau:
- “Lerasept PAA”: chứa 31% hydro peroxide, 17% axit peracetic, 16% axit axetic và 1% axit photphonic. Nó được sử dụng làm chất khử trùng cho các bề mặt, thiết bị, dụng cụ và đường ống tiếp xúc với thực phẩm.
- “SPECTRUM”: chứa 15% hydro peroxide, 5,3% axit peracetic và 9,5% axit axetic. Nó được sử dụng làm chất khử trùng cho trái cây, rau, thịt, gia cầm và hải sản.
- “Microtox cô đặc”: chứa 23% hydrogen peroxide, 5,9% axit peracetic và 15,7% axit axetic. Nó được sử dụng làm chất khử trùng cho thiết bị, dụng cụ chế biến thực phẩm và bề mặt môi trường.
3.7. Tiêu chuẩn vệ sinh khi sử dụng chất khử trùng
Các chất khử trùng bề mặt tiêu chuẩn được thử nghiệm trên một nhóm vi sinh vật cụ thể để đảm bảo chúng có thể tiêu diệt hoặc bất hoạt hiệu quả một loạt các tác nhân gây bệnh phổ biến. Các thử nghiệm này mô phỏng điều kiện thực tế trên các bề mặt cứng, không xốp và được quản lý bởi các cơ quan như Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) tại Hoa Kỳ và CEN tại Châu Âu.
Các vi sinh vật tiêu chuẩn và các thử nghiệm sử dụng chúng thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng chất khử trùng, chẳng hạn như cho bệnh viện, dịch vụ ăn uống hoặc sử dụng chung trong gia đình.
Các vi sinh vật thử nghiệm tiêu chuẩn cho chất khử trùng bề mặt
Các vi sinh vật phổ biến nhất được sử dụng để kiểm tra hiệu quả diệt khuẩn trên bề mặt cứng là:
- Pseudomonas aeruginosa: Một loại vi khuẩn Gram âm được biết đến với khả năng hình thành màng sinh học và khả năng kháng một số loại kháng sinh. Đây là nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng bệnh viện.
- Staphylococcus aureus: Một loại vi khuẩn Gram dương có thể gây ra một loạt các bệnh nhiễm trùng, từ nhiễm trùng da đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm phổi.
- Chủng vi khuẩn kháng methicillin (MRSA) cũng thường được sử dụng trong thử nghiệm để đảm bảo hiệu quả của chất khử trùng đối với vi khuẩn kháng thuốc.
- Escherichia coli: Một loại vi khuẩn Gram âm thường được sử dụng làm sinh vật thử nghiệm cho chất khử trùng trong thực phẩm, gia dụng và công nghiệp.
- Enterococcus hirae: Một loại vi khuẩn Gram dương thường được đưa vào để đại diện cho các chất gây ô nhiễm môi trường phổ biến. Enterococcus faecium đôi khi cũng được sử dụng.
- Salmonella enterica: Một loại vi khuẩn Gram âm thường được sử dụng để thử nghiệm các sản phẩm dùng cho bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
- Mycobacterium bovis: Một loài vi khuẩn được sử dụng để xác nhận hiệu quả của chất khử trùng đối với vi khuẩn mycobacteria, có khả năng kháng thuốc cao hơn nhiều loại vi khuẩn sinh dưỡng khác.
- Candida albicans và Aspergillus brasiliensis (trước đây là A. niger): Các loài nấm được sử dụng để thử nghiệm hiệu quả diệt nấm.
- Đối với các tuyên bố diệt bào tử, chất khử trùng phải được thử nghiệm trên các bào tử vi khuẩn, chẳng hạn như bào tử của Clostridioides difficile hoặc Bacillus atrophaeus, vốn khó bất hoạt hơn.
- Đối với các tuyên bố diệt vi-rút, chất khử trùng được thử nghiệm trên cả vi-rút có vỏ bọc và không có vỏ bọc, chẳng hạn như vi-rút bại liệt, vi-rút Norovirus và vi-rút Corona.
Các phương pháp thử nghiệm theo quy định phổ biến
- Các cơ quan quản lý chỉ định các phương pháp thử nghiệm để xác định hiệu quả của chất khử trùng và mức giảm logarit cần thiết (tỷ lệ tiêu diệt) cho một sản phẩm để đưa ra các tuyên bố cụ thể. Các phương pháp này được thực hiện trong điều kiện “sạch” (ít chất hữu cơ) và “bẩn” (nhiều chất hữu cơ) để mô phỏng việc sử dụng trong thực tế.
- Hoa Kỳ (các phương pháp được EPA công nhận): Phương pháp Pha loãng Sử dụng AOAC (AOAC 961.02, 955.14): Một phương pháp định tính dựa trên chất mang để thử nghiệm chất khử trùng dạng lỏng và dạng xịt trên các bề mặt cứng, không xốp. Chất khử trùng đạt yêu cầu nếu một số lượng đủ chất mang thử nghiệm không phát triển sau khi tiếp xúc và chuyển sang môi trường phát triển.
- ASTM E1153 (Thử nghiệm Chất khử trùng Không tiếp xúc với Thực phẩm): Một phương pháp định lượng để đánh giá chất khử trùng trên các bề mặt không tiếp xúc với thực phẩm. Tiêu chuẩn này đo lường phần trăm giảm tải lượng vi khuẩn sau một khoảng thời gian tiếp xúc nhất định.
- ASTM E2111 (Thử nghiệm định lượng chất mang): Một thử nghiệm định lượng chất mang được thiết kế để cung cấp phép đo hiệu quả chính xác hơn, cho phép tính toán các giá trị giảm logarit.
Các tiêu chuẩn vệ sinh bề mặt sử dụng chất khử trùng:
Liên minh Châu Âu (tiêu chuẩn EN)
- EN 1276 (Hoạt tính diệt khuẩn): Một thử nghiệm huyền phù định lượng đối với chất khử trùng được sử dụng trong thực phẩm, công nghiệp, dân dụng và các khu vực tổ chức. Một sản phẩm phải đạt được mức giảm tối thiểu 5 logarit (tiêu diệt 99,999%) đối với vi khuẩn chuẩn trong vòng 5 phút trong các điều kiện quy định.
- EN 13697 (Thử nghiệm bề mặt đối với vi khuẩn và nấm): Phương pháp này bao gồm việc làm khô các sinh vật thử nghiệm trên bề mặt và sau đó thử nghiệm chúng với chất khử trùng. Đối với vi khuẩn, yêu cầu mức giảm 4 logarit; đối với nấm, yêu cầu mức giảm 3 logarit.
- EN 14476 (Hoạt tính diệt vi-rút): Tiêu chuẩn này kiểm tra khả năng bất hoạt vi-rút của sản phẩm. Để đạt điểm đỗ, chất khử trùng phải đạt được mức giảm tối thiểu 4 log (99,99%) nồng độ vi-rút.
4. Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp cho phòng sạch liên quan đến làm sạch không khí
Chúng ta cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn phòng sạch, nơi được vệ sinh sạch sẽ và được đo lường bằng các thông số cụ thể.
Các phòng sạch được đặt trong các nhà máy: sản xuất điện tử, dược phẩm, thiết bị y tế, thực phẩm, phòng thí nghiệm, bệnh viện, công nghệ sinh học…
4.1. Tiêu chuẩn phòng sạch theo GMP
4.1.1. Tiêu chuẩn GMP là gì?
Tiêu chuẩn GMP là gì: GMP – Good Manufacturing Practice là hệ thống các yêu cầu thực hành sản xuất tốt nhằm kiểm soát các yếu tố có thể gây ảnh hưởng đến quá trình hình thành chất lượng sản phẩm, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
GMP có thể có nhiều tổ chức ban hành như: WHO, ASIAN, EU, JAPAN… để phù hợp với điều kiện của từng nước, từng tổ chức.
Một khái niệm quan trọng là cGMP – (current Good Manufacturing Practice) có nghĩa là thực hành sản xuất tốt hiện hành. Điều này nhắc nhở các doanh nghiệp thực hiện GMP thì phải sử dụng những thiết bị, công nghệ, quy trình sản xuất và các thông tin khoa học phù hợp với tiêu chuẩn với thời điểm áp dụng.
GMP thường áp dụng cho các dạng nhà máy:
- Dược phẩm
- Thiết bị y tế
- Phụ gia thực phẩm, dược phẩm
- Thực phẩm
- Thực phẩm chức năng
- Mỹ phẩm
Tiêu chuẩn GMP liên quan đến mọi khía cạnh của quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, kiểm soát các mối nguy từ:
- Quản lý chất lượng.
- Nhân sự.
- Nhà xưởng và thiết bị.
- Hồ sơ tài liệu.
- Sản xuất.
- Kiểm tra chất lượng.
- Sản xuất và phân tích theo hợp đồng
- Khiếu nại và thu hồi sản phẩm.
- Tự thanh tra.
- Hệ thống phụ trợ: hệ thống sưởi, thông gió, điều hoà không khí…
- Thẩm định.
Điều này giúp đem lại một phương thức quản lý chất lượng có hệ thống, logic, khoa học, giảm tối thiểu rủi ro trong kinh doanh.
4.1.2. Sự khác nhau giữa GMP WHO và GMP EU
Trong hướng dẫn của GMP WHO và GMP EU các nguyên tắc chung trên được trình bày theo từng chương và phụ lục không theo thứ tự giống nhau. Tuy có sự tương tự về nội dung khi so sánh GMP WHO và GMP EU, nhưng vẫn có những khác nhau về chi tiết như: trách nhiệm của người quan lý, nhân sự, hợp đồng, xử lý khiếu nại…
Nhìn chung khi so sánh GMP EU và GMP WHO, hướng dẫn của WHO được cho là cụ thể và chi tiết hơn so với tiêu chuẩn EU.
Nhưng EU GMP sẽ có những quy định chặt chẽ hơn về nhân sự, tính đảm bảo toàn vẹn dữ liệu và quy trình đánh giá nghiêm ngặt hơn. Điều này đảm bảo cho những nhà máy, dây chuyền sản xuất theo tiêu chuẩn EU GMP dường như có ý nghĩa, đáng tin cậy hơn.
Ngoài ra cơ quan đánh giá EU GMP cũng phải đến từ các nước châu âu nằm trong khối 27 nước thành viên được công bố giúp đảm bảo tính đồng nhất và chặt chẽ của việc áp dụng tiêu chuẩn.
Như vậy GMP không đưa ra tiêu chuẩn cụ thể nào liên quan đến chất lượng phòng sạch, mà nó là một hệ thống các yêu cầu chung dành cho sản xuất, trong đó có việc đảm vệ sinh, chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình.
GMP sẽ yêu cầu phải kiểm soát vi sinh vật, hạt bụi và môi trường theo tiêu chuẩn của từng lĩnh vực, nếu đó là phòng sạch thì cần kiểm soát chất lượng phòng sạch theo một tiêu chuẩn khác như ISO hoặc 14644 hoặc TCVN 8664 hay Federal Standard 209 (FED-STD-209)
4.1.3. Tiêu chuẩn phòng sạch theo GMP EU
Tiêu chuẩn độ sạch không khí
Quy định thì phân loại phòng sạch được sử dụng trong sản xuất thuốc vô trùng được chia làm 4 cấp độ sạch: khác nhau A, B, C và D, với các yêu cầu khác nhau
Các tiêu chuẩn cần thiết của phòng sạch được dựa vào tiêu chuẩn ISO14644-1 được xây dựng chủ yếu ở hai trạng thái của phòng sạch là “trạng thái nghỉ” và “trạng thái hoạt động”.
- “Trạng thái nghỉ” là điều kiện khi nhà xưởng đã hoàn thành việc xây dựng, lắp đặt các thiết bị sản xuất và đang hoạt động đáp ứng được yêu cầu, nhưng không có mặt nhân viên vận hành.
- “Trạng thái hoạt động” là điều kiện khi máy móc đang được vận hành theo phương thức hoạt động xác định và với sự có mặt của một số lượng nhân viên xác định.
Bằng cách sử dụng máy đếm tiểu phân, mỗi cấp độ phòng sạch khác nhau yêu cầu số lượng tối đa của các tiểu phân được quy định rõ ràng trong bảng dưới đây:
Cấp sạch | Số lượng tối đa Cho phép của các tiểu phân Có kích thước lớn hơn hoặc bằng trong bảng tính trên m3 | |||
Trạng Thái nghỉ | Trạng thái Hoạt động | |||
0,5 µm | 5,0 µm | 0,5 µm | 5,0 µm | |
A | 3 520 | 20 | 3 520 | 20 |
B | 3 520 | 29 | 352 000 | 2 900 |
C | 352 000 | 2 900 | 3 520 000 | 29 000 |
D | 3 520 000 | 29 000 | Khong quy dinh | Khong quy dinh |
Đối với Cấp A, phân loại tiểu phân trong không khí tương đương ISO 4 được quy định theo giới hạn tiểu phân kích thước ≥5,0 µm.
Đối với Cấp B (ở trạng thái nghỉ), phân loại tiểu phân trong không khí tương đương ISO 5 cho cả hai loại kích thước tiểu phân được xem xét.
Đối với Cấp C (ở trạng thái nghỉ và hoạt động), phân loại tiểu phân trong không khí tương ứng lần lượt với ISO 7 và ISO 8.
Đối với Cấp D (ở trạng thái nghỉ), phân loại tiểu phân trong không khí tương đương ISO 8.
Tiêu chuẩn về giới hạn vi sinh vật
Để đảm bảo chất lượng các sản phẩm tạo ra thì phòng sạch cần phải được kiểm soát thường xuyên để hạn chế sự xuât hiện của các yếu tố nguy cơ như vi sinh vật sống.
Hệ thống kiểm soát tiểu phân trong không khí có thể bao gồm: các máy đếm tiểu phân độc lập; một mạng lưới các điểm lấy mẫu tuần tự được kết nối bằng ống phối với một máy đếm tiểu phân; hoặc kết hợp cả hai.
Hệ thống được chọn phải phù hợp với kích thước tiểu phân cần kiểm soát.
Các giới hạn khuyến nghị đối với việc kiểm soát vi sinh vật đối với các khu vực phòng sạch trong quá trình vận hành được quy định trong bảng dưới đây:
Giới hạn khuyến nghị Đối với ô nhiễm vi sinh Vật (a) | ||||
Cấp sạch | Lấy mẫu không khí (cfu /m³) | Đặt đĩa thạch (đường kính 90 mm) (cfu/4h) b | Đĩa thạch tiếp xúc (đường kính 55 mm) (cfu /đĩa) | In găng tay (5 ngón tay) (cfu/găng tay) |
A | <1 | <1 | <1 | <1 |
B | 10 | 5 | 5 | 5 |
C | 100 | 50 | 25 | – |
D | 200 | 100 | 50 | – |
a Đây là các giá trị trung bình.
b Các đĩa đặt riêng lẻ có thể để lộ ra ngoài ít hơn 4 giờ.
Ứng dụng của các loại phòng sạch
- Cấp độ A: Khu vực cục bộ dành cho các thao tác có nguy cơ cao, ví dụ: khu vực đóng lọ và làm kín vô trùng. Thông thường các điều kiện trong khu vực này được cung cấp bởi hệ thống thổi không khí một chiều. Hệ thống này phải cung cấp tốc độ không khí đồng nhất với tốc độ khoảng 0,36 – 0,54 m / s (giá trị hướng dẫn) tại vị trí làm việc trong các ứng dụng phòng sạch mở.
- Cấp độ B: Để pha chế và đóng lọ vô trùng, đây là môi trường nền cho khu vực hạng A.
- Cấp độ C và D: Khu vực sạch để thực hiện các công đoạn ít quan trọng hơn trong sản xuất các sản phẩm vô trùng.
Cấp sạch | Ví dụ các hoạt động trong sản xuất sản phẩm tiệt trùng giai đoạn cuối |
A | Đóng lọ sản phẩm, khi hiếm có nguy cơ rủi ro |
C | Pha chế dung dịch khi hiếm có nguy cơ rủi ro. Đóng lọ sản phẩm |
D | Pha chế dung dịch và các thành phần khác cho việc đóng lọ liên tục |
Cấp sạch | Ví dụ các hoạt động sản xuất trong điều kiện vô trùng |
A | Pha chế và đóng lọ vô trùng. |
C | Pha chế các dung dịch sẽ được lọc. |
D | Xử lý các thành phần sau khi rửa sạch |
4.2. Tiêu chuẩn phòng sạch theo ISO 14644 (TCVN 8664)
Chuẩn phòng sạch quốc tế ISO 14644-1 được áp dụng khi phân loại cấp độ sạch của phòng sạch, dựa trên giới hạn nồng độ hạt bụi có trong không khí ở các kích thước từ 0,1 µm đến 5 µm
Tiêu chuẩn này quy định 9 cấp độ sạch (từ ISO 1 đến ISO 9), trong đó ISO 1 là cấp độ sạch nhất và ISO 9 là cấp độ ít sạch nhất.
ISO class 9
Phòng thông thường nhưng có kiểm soát mức độ sạch
ISO class 8
ISO 8 là loại phổ biến và có yêu cầu thấp nhất, tương đương class 100.000 theo FED. Các ứng dụng như phòng sản xuất các sản phẩm nhựa cho các thiết bị y tế, sản xuất chất lỏng điện tử và bao bì thực phẩm… hoặc phòng đệm trong các hệ thống phòng siêu sạch.
- Có ít hơn 35.200.000 hạt với kích thước nhỏ hơn 0,5 µm trên mét khối không khí.
- Số lần trao đổi khí 20 lần bởi lọc HEPA mỗi giờ.
ISO class 7
ISO 7 là phân loại phòng sạch thông thường, tương đương loại 10.000 theo FED. Các ứng dụng phổ biến là các phòng dược phẩm, sản xuất điện tử và sản xuất thiết bị y tế.
- Có ít hơn 352.000 hạt với kích thước nhỏ hơn 0,5 µm trên mét khối không khí.
- Số lần trao đổi khí 60 lần với lọc HEPA mỗi giờ.
ISO Class 6
ISO 6 tương đương phòng sạch class 1000 theo FED là phân loại phòng sạch rất sạch.
- Có ít hơn 35.200 hạt với kích thước nhỏ hơn 0,5 µm trên mét khối không khí.
- Số lần trao đổi khí 180 lần với lọc HEPA mỗi giờ.
ISO Class 5
ISO 5 là phân loại phòng sạch siêu sạch, sạch hơn ISO 6, tương đương với class 100 theo FED STD 209. Các ứng dụng phổ biến là sản xuất chất bán dẫn và các phòng chiết rót dược phẩm.
- Có ít hơn 3.520 hạt loại 0,5 µm/m³.
- Số lần trao đổi khí là 250-300 với lọc không khí HEPA mỗi giờ (ACH | ACR).
Bảng chi tiết như sau:
Class | Số hạt tối đa / m3 | Tương đương với STD 209E | |||||
≥ 0. 1 μm | ≥ 0. 2 μm | ≥ 0. 3 μm | ≥ 0. 5 μm | ≥ 1 μm | ≥ 5 μm | ||
ISO 1 | 10 | 2 | |||||
ISO 2 | 100 | 24 | 10 | 4 | |||
ISO 3 | 1.000 | 237 | 102 | 35 | 8 | Class 1 | |
ISO 4 | 10.000 | 2.370 | 1.020 | 352 | 83 | Class 10 | |
ISO 5 | 100.000 | 23.700 | 10.200 | 3.520 | 832 | 29 | Class 100 |
ISO 6 | 1.000.000 | 237.000 | 102.000 | 35.200 | 8.320 | 293 | Class 1.000 |
ISO 7 | 352.000 | 83.200 | 2.930 | Class 10.000 | |||
ISO 8 | 3.520.000 | 832.000 | 29.300 | Class 100.000 | |||
ISO 9 | 35.200.000 | 8.320.000 | 293.000 | Phòng thông thường. |
4.3. Ví dụ yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cho phòng mổ
Phòng mổ phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về không khí bao gồm:
- Giới hạn hạt bụi
- Vi sinh vật
- Nhiệt độ (21-26°C)
- Độ ẩm (60-70%)
- Áp suất dương.
Cấp độ sạch của phòng mổ thường tương đương ISO Class 5-6 (phòng cấp I) cho phẫu thuật đặc biệt (tim hở, thần kinh, ghép tạng…), và ISO Class 7-8 (phòng cấp II) cho phẫu thuật tiêu chuẩn (bụng, tiết niệu, chỉnh hình không đặc biệt phức tạp…)
Ngoài ra, hệ thống khí sạch với bộ lọc HEPA và áp suất dương là yêu cầu quan trọng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài.
Áp suất dương: Phòng mổ phải có áp suất dương (cao hơn khu vực xung quanh) để ngăn không khí bẩn từ hành lang hoặc khu vực ngoài xâm nhập vào.
Lọc khí: Không khí phải được lọc qua bộ lọc HEPA để loại bỏ 99.9% các hạt có kích thước 0.3 µm và các vi khuẩn.
Hệ thống luồng khí tầng: Dùng cho phòng mổ cấp I, tạo luồng khí sạch ổn định với tốc độ ≥ 0.3 m/s.
Nhiệt độ, độ ẩm: Theo thông tư 34/2005/QĐ-BYT, nhiệt độ là 21-26 độ C và độ ẩm là 60% – 70%.
Luân chuyển không khí: Ít nhất 15 – 20 lần/giờ.
- Phòng phẫu thuật thường: Phòng mổ trống (chưa có bệnh nhân): < 35 VK/mét khối. Phòng đang phẫu thuật: < 180 VK/mét khối.
- Phòng phẫu thuật siêu sạch: Khí lưu chuyển là 0.3 m/s (phòng kín), 0.2 m/s (phòng hở).
Kiểm soát vi sinh vật:
- Tiêu chuẩn vi sinh vật trong không khí phòng mổ khác nhau tùy theo từng khu vực và mức độ sạch của phòng, thường yêu cầu dưới 312 VSV/mét khối
- Không được có một số vi sinh vật gây hại như Streptococcus tan máu bêta, S. aureus, P. aeruginosa, nấm mốc
- Số lượng vi sinh vật cho phép sẽ khác nhau khi phòng mổ có hoạt động phẫu thuật hoặc không có hoạt động.
- Phương pháp đo lường: Phương pháp lắng bụi của Koch (sử dụng phương pháp này để thu thập và đo lường số lượng vi sinh vật trong không khí); Phương pháp hút bụi: sử dụng màng lọc bằng gelatine để thu thập vi sinh vật trong không khí để đo lường.
5. Kết luận về tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp
Dựa trên 7 yếu tố để có thể đưa ra rất nhiều các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp khác nhau, tùy thuộc vào phạm vi áp dụng, điều kiện kiểm soát, yêu cầu kiểm soát, mục tiêu kiểm soát mà áp dụng các tiêu chuẩn khách nhau.
Tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp có thể rất đơn giản chỉ là quan sát, cảm nhận bằng tay, khứu giác, thị giác, cũng có thể rất phức tạp cần các máy đo đắt tiền. Và để đạt được các tiêu chuẩn khắt khe này cần sử dụng rất nhiều các biện pháp từ vệ sinh, vệ sinh tiêu độc, khử trùng, tiệt trùng, thông gió, lọc không khí, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm…
Do đó, để nói về tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp cụ thể cần phải xác định rõ phạm vi áp dụng: tòa nhà, văn phòng, trường học, bệnh viện, nhà máy, xưởng sản xuất, khu chế biến, phòng sạch… từ đó đưa ra tiêu chuẩn nghiệm thu tương ứng và phù hợp với yêu cầu và ngân sách.