Icon close

? Cập nhật Bài Viết “Sơn Sàn Polyurethane PU” lần cuối ngày 12 tháng 3 năm 2023 tại Địa Điểm công ty TKT Company

Polyurethane là gì? Sàn Polyurethane là gì? Tại sao sàn Polyurethane ngày một phổ biến đối với các ứng dụng không chỉ sàn công nghiệp, thương mại mà còn cả dân dụng? Giá cả thi công sàn Polyurethane ra sao?

Sàn PU có gì đặc biệt khiến chúng thay thế sàn Epoxy ở một vài ứng dụng? So sánh sàn PU và sàn Epoxy như thế nào?

Cùng TKT Company đi tìm hiểu kiến thức để trả lời các thắc mắc nêu trên?

Sàn Polyurethane là gì?
Hình ảnh: Sàn Polyurethane là gì?

1. Sàn Polyurethane là gì?

Sàn Polyurethane là một giải pháp thay thế cho sàn epoxy trong các loại sơn phủ sàn bê tông. Chúng có thể là một thành phần (đóng rắn bằng độ ẩm) hoặc hai thành phần khi chúng đóng rắn là kết quả của việc trộn hai thành phần với nhau.

Phản ứng tạo sơn PU
Hình ảnh: Phản ứng tạo sơn PU

Polyurethane (thường được viết tắt là PUR và PU) dùng để chỉ một loại polyme bao gồm các đơn vị hữu cơ được nối với nhau bằng các liên kết carbamate (urethane). Trái ngược với các polyme phổ biến khác như polyetylen và polystyren, polyurethane được sản xuất từ nhiều loại nguyên liệu ban đầu. Loại hóa chất này tạo ra polyurethan với các cấu trúc hóa học khác nhau dẫn đến nhiều ứng dụng khác nhau.

Foam chống cháy, cách nhiệt từ PU
Hình ảnh: Foam chống cháy, cách nhiệt từ PU

Chúng bao gồm bọt cứng và dẻo, vecni và chất phủ, chất kết dính, hợp chất làm bầu điện và các loại sợi như spandex và polyurethane laminate (PUL). Bọt là ứng dụng lớn nhất chiếm 67% tổng lượng polyurethane được sản xuất vào năm 2016.

PU làm đệm
Hình ảnh: PU làm đệm

Polyurethane thường được sản xuất bằng cách phản ứng giữa isocyanate với polyol. Vì polyurethane chứa hai loại monome, chúng lần lượt trùng hợp với nhau, nên chúng được phân loại là copolyme xen kẽ. Cả isocyanatepolyol được sử dụng để tạo ra polyurethane đều chứa hai hoặc nhiều nhóm chức năng trên mỗi phân tử.

Cấu trúc phân tử của sơn PU
Hình ảnh: Cấu trúc phân tử của sơn PU

Sản lượng toàn cầu năm 2019 là 25 triệu tấn, chiếm khoảng 6% tổng số polyme được sản xuất trong năm đó. Polyurethane là một loại nhựa hàng hóa.

Ứng dụng PU làm sàn là một loại sơn phủ bề mặt sàn bê tông có  gốc nước hoặc dầu. Nó có thể bảo vệ gỗ và bề mặt bê tông khỏi mài mòn do đi lại, sự cố tràn hóa chất, tia UV và mài mòn.

Ứng dụng sơn PU bảo vệ gỗ
Hình ảnh: Ứng dụng sơn PU bảo vệ gỗ

Nó thường là một hệ thống hai thành phần. Loại thứ nhất là nhựa hòa tan có chứa các nguyên tử hydro hoạt động và loại thứ hai là dung dịch poly-isocyanate hữu cơ.

Các hình thức phổ biến nhất của sàn polyurethane là:

  • Thi công Lớp phủ sàn bằng con lăn (roller) và chổi cao su (cây gạt – squeegee)
  • Lớp phủ trong được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước
  • Vecni cho sàn gỗ
  • Sàn dày hơn được thi công bằng bay có độ dày 2-3 mm
  • Sàn polyurethane gốc xi măng (Cement based polyurethane floor) thường được thi công ở độ dày lên tới 1cm
Sơn sàn Polyurethane
Hình ảnh: Sơn sàn Polyurethane

So với Sàn Epoxy, chúng có xu hướng mềm hơn và có độ đàn hồi cao hơn (higher elasticity).

2. Đặc tính nổi bật, điểm mạnh sàn Polyurethane

2.1. Khả năng chống trầy xước – scratch resistant

Lớp phủ PU có khả năng chống trầy xước (scratch resistant). Do đó, trong các ứng dụng thương mại, chúng tôi thường phủ một lớp sơn polyurethane trong lên trên sàn epoxy, như một lớp bảo vệ không trầy xước.

Sàn bê tông phủ sơn bị xước
Hình ảnh: Sàn bê tông phủ sơn bị xước

2.2. Khả năng đàn hồi cực tốt – high elasticity

Độ đàn hồi của sàn Polyurethane có rất nhiều ưu điểm trong ứng dụng.

Sàn Polyurethane trong buồng cấp đông

Một ứng dụng phổ biến khác của sàn polyurethane là trong các buồng đông lạnh. Epoxy không hoạt động tốt khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C. Khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0, chúng có xu hướng bị vỡ vì chúng không có đặc tính đàn hồi để chịu được nhiệt độ thấp như vậy.

Đây là nơi chúng tôi thường thi công lớp phủ sàn polyurethane dày 2 mm. Nó tạo ra một bề mặt đàn hồi tốt cho phép xe nâng pallet di chuyển thường xuyên mà không bị hư hại.

Sàn PU cho phòng lạnh
Hình ảnh: Sàn PU cho phòng lạnh

Sàn Polyurethane trong khu vực đi lại, vận động

Người ta thường lắp đặt lớp phủ PU đàn hồi dày trong phòng tập thể dục, trường học và không gian thương mại. Kết cấu của chúng mềm và không bóng. Bề mặt đàn hồi có xu hướng hấp thụ một số tác động từ giao thông đi bộ, và do đó làm cho nó trở thành một bề mặt thân thiện hơn cho mọi người đi bộ.

Đặc biệt là trong các trường học, cơ sở thể thao và thậm chí cả phòng tập yoga, lớp phủ sàn như vậy được coi là thuận tiện và an toàn.

Sàn Polyurethane cho phòng tập thể thao
Hình ảnh: Sàn Polyurethane cho phòng tập thể thao

2.3. Khả năng chống sốc nhiệt

Cuối cùng, một số loại sàn PU thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng. PU gốc xi măng thường được sử dụng trên các bề mặt cần được làm sạch bằng nước rất nóng. Ví dụ, trong sản xuất thực phẩm, nếu bạn cố gắng rửa một lớp phủ thông thường bằng nước ở 70 độ C, bề mặt rất có thể sẽ bị sốc nhiệt khiến bề mặt bị bong tróc.

Xi măng polyurethane kết dính (với Ucret là thương hiệu được biết đến nhiều nhất) có thể chịu được tác động như vậy. Hơn nữa, các bề mặt xi măng như vậy cũng có khả năng chống lại nhiều loại axit khác nhau.

Xi măng PU hệ thống cực kỳ bền vững chống sốc nhiệt tốt
Hình ảnh: Xi măng PU hệ thống cực kỳ bền vững chống sốc nhiệt tốt

2.4. Tại sao Polyurethane tuyệt vời cho sàn?

2.4.1. “Áo khoác” bảo vệ sàn

Khi áp dụng cho sàn, PU thường hoạt động như một chiếc áo khoác. Sàn nhà, không gian văn phòng, nhà máy sản xuất và phòng thí nghiệm hóa học cần sơn phủ vì nó cải thiện độ bền và vẻ ngoài thẩm mỹ. Sàn PU là loại sơn phủ có nhiều màu sắc khác nhau và sự kết hợp của “vảy” – flake có thể biến đổi diện mạo ban đầu của sàn nhà.

Những lớp phủ này liên kết với sàn nhà và tăng cường độ bền tổng thể của chúng bằng cách làm cho chúng có khả năng chống tia cực tím tốt hơn. Ngay cả khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hàng giờ, những sàn này sẽ không bao giờ bị nứt hoặc bong tróc.

Lớp phủ làm cho sàn dễ bảo trì hơn vì lớp này không cho phép bụi bẩn bám vào bên trong. Ngoài ra, những điều này cũng giúp chúng có khả năng chống mài mòn cao hơn. Mài mòn sàn đề cập đến vết rách và mài mòn do chuyển động của người đi bộ, vận hành phương tiện, vật rơi, hóa chất phòng thí nghiệm, nhiệt độ khắc nghiệt và thiết bị cơ khí.

Sàn PU áo khoác bảo vệ sàn tuyệt vời
Hình ảnh: Sàn PU áo khoác bảo vệ sàn tuyệt vời

2.4.2. Chất phủ bề mặt hoàn hảo

Khi nói đến lớp sơn sàn bê tông, polyurethane được coi là một trong những loại tốt nhất vì nó hoạt động như một chất phủ bề mặt.

Sàn PU ở được sử dụng làm chất phủ dành cho sàn bê tông và sàn gỗ. Thông thường, khách hàng sẽ lắp đặt sàn bê tông trên sân ngoài trời của họ vì chúng có thể tồn tại qua thời tiết bất ổn và hỏa hoạn, trong khi họ giữ sàn gỗ cứng bên trong nhà vì nó có thể dễ dàng bị ẩm. Mặt khác, sàn bê tông được ưa chuộng bởi các ngành như sản xuất vì bê tông thường có tuổi thọ lên đến 100 năm. Đó là một khoản đầu tư vững chắc cho các doanh nghiệp muốn có giải pháp hiệu quả về chi phí.

Sàn bê tông và gỗ có lỗ rỗng có thể hấp thụ tất cả các loại vật liệu. Vì vậy, nó cần một chất phủ để hoạt động như một chất bảo vệ bằng cách ngăn chặn các chất xâm nhập vào bên trong lỗ rỗng hoặc tạo thành một lớp vật lý trên bề mặt tổng thể.

Ngoài sàn bê tông các loại sàn gốc xi măng như sàn vi xi măng, sàn Terrazzo, sàn vữa tự san, sàn bê tông mài đều cần sử dụng các chất phủ như sơn PU để chống thấm bẩn.

Có thể bạn chưa biết về chất phủ thâm nhập và chất phủ bề mặt
Sơn phủ thâm nhập (hay thẩm thấu)
  • Chất phủ thâm nhập (Penetrating sealers), như tên cho thấy, sẽ thâm nhập vào các lỗ rỗng của sàn bê tông và tạo thành một rào cản vô hình bên trong. Vì loại keo này không thể nhìn thấy bằng mắt thường nên nó không thể thay đổi vẻ thẩm mỹ của sàn bê tông của bạn.
  • Khi các phân tử của chất phủ đi vào lỗ chân lông, sức căng bề mặt bổ sung được tạo ra. Vì sức căng bề mặt luôn xảy ra nên bất kỳ chất lỏng nào chảy xuống sàn bê tông đều trông giống như những giọt nước và những giọt nước này lăn ra khỏi bê tông thay vì ngấm vào trong.
  • Bên cạnh hoạt động như một chất tách nước kỵ nước, chất phủ thẩm thấu còn có khả năng chống tia cực tím và nhiệt tuyệt vời. Chất phụ; thâm nhập có ba dạng; silan, siloxan và fluoropolyme.
Sơn phủ thẩm thấu
Hình ảnh: Sơn phủ thẩm thấu
Sơn phủ bề mặt

Sơn phủ bề mặt hình thành một lớp màng được cho là nằm trên các lỗ rỗng của bê tông. Chúng có thể tạo thành một hàng rào bảo vệ do các phân tử của chúng liên kết trực tiếp với bề mặt bê tông. Vì những thứ này chỉ bảo vệ bên ngoài, nên bên trong bê tông vẫn có thể dễ bị hư hại vật lý do giữ ẩm. Độ ẩm có thể bị giữ lại trong sàn nhà với một số chất sơn phủ sàn bề mặt điển hình vì lớp màng này tạo ra có thể không cho phép chúng thở.

Những loại sơn phủ bề mặt được những người có túi tiền tiết kiệm ưa thích hơn vì chúng có giá cả phải chăng hơn so với sơn phủ thẩm thấu. Sơn phủ bề mặt có thể tạo thêm độ bóng hoặc làm sẫm màu ban đầu của bề mặt sàn và rất dễ thi công.

Cuối cùng, sơn phủ bề mặt có thể bảo vệ đặc biệt sàn bê tông của bạn khỏi vết nước, vết dầu và hư hỏng vật lý do mài mòn.

Sơn phủ bề mặt
Hình ảnh: Sơn phủ bề mặt

3. Điểm yếu sàn Polyurethane

Thi công lớp phủ sàn Polyurethane chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia. Trong khi epoxy dễ sử dụng hơn, lớp phủ sàn polyurethane khó áp dụng hơn nhiều.

Polyurethane rất nhạy cảm với độ ẩm. Hơi ẩm nhỏ nhất có thể gây ra phản ứng hóa học. Chúng tôi không chỉ nói về độ ẩm trong chất nền mà còn cả độ ẩm trong khí quyển.

Polyurethane, một khi đã đóng rắn, rất khó sơn lại nếu không thực hiện một số bước chuẩn bị bề mặt trước. Nhưng ngay cả việc cố gắng chà nhám bề mặt polyurethane cũng là một thách thức. Ví dụ, chà nhám bề mặt epoxy khá dễ dàng. Nhưng lớp phủ PU do tính chất chống trầy xước của nó không dễ bị trầy xước.

Trước đây tôi đã nói về những cơn ác mộng của mình với lớp phủ trong suốt. Lớp phủ trong suốt polyurethane thường có vấn đề về sức căng bề mặt. Một vấn đề khác là chúng rất nhạy cảm với bụi siêu nhỏ, điều này có thể dẫn đến việc bụi bị mắc kẹt.

PU nhạy cảm với độ ẩm
Hình ảnh: PU nhạy cảm với độ ẩm

Polyurethane gốc xi măng (Cementitious polyurethanes) yêu cầu neo (anchoring) trước khi thi công sàn. Hơn nữa, vì hầu hết PolyUrethane cement (PUS) có xu hướng khô khá nhanh nên bạn cần một đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và được tổ chức tốt để thi công sàn nhanh chóng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

4. Sàn Polyurethane thường thi công ở đâu?

4.1. Thi công sàn đậu xe

Chúng ta thường thấy việc sử dụng Sàn PU trong các ứng dụng mà epoxy có thể không phù hợp. Có lẽ việc sử dụng rộng rãi nhất của polyurethan là trong các bãi đỗ xe nhiều tầng. Do tính chất đàn hồi của lớp phủ, chúng có thể hoạt động như một lớp chống thấm cho mỗi tầng.

Sàn polyurethane cũng thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời (outdoor applications). Epoxy không chống lại tia UV của mặt trời, nhưng polyurethan aliphatic thì có. Lớp phủ sàn polyurethane aliphatic rất linh hoạt, khiến chúng trở thành một giải pháp hoàn hảo khi bạn muốn lớp phủ hoạt động như một bề mặt chống thấm bên trên lớp bảo vệ tổng thể của bê tông.

Cá nhân tôi đã áp dụng PU aliphatic ở nhiều bãi đỗ xe ngoài trời, quán bar trên bãi biển, sàn tàu và thậm chí cả đường dốc tải.

Nhiều ngành công nghiệp, bên cạnh các chủ nhà, đã sử dụng PU hoặc Epoxy Flooring cho sàn nhà của họ vì các đặc tính của nó có thể phục vụ nhiều nhu cầu của nó.

Sàn PU cho Gara xe hơi
Hình ảnh: Sàn PU cho Gara xe hơi

4.2. Thi công sàn cho nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống

Các nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống chứa đầy các sản phẩm phụ như chất béo, máu, dung dịch đường và các chất gây ô nhiễm khác. Khi những chất này đi xuống sàn nhà, chúng không chỉ mang theo vi khuẩn bẩn. Chúng có thể ăn mòn nền móng và gây thiệt hại lâu dài.

Vì các nhà máy chế biến này có thể thải ra các chất khó đoán nên chúng cần sàn nhà dễ lau chùi, không dễ bị nứt vì nó liên kết tốt với nền bê tông và có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ các chất này.

Sàn PU đáp ứng những nhu cầu này của thực phẩm và đồ uống vì chúng bảo vệ bê tông không bị chứa đầy những chất này do không có đường vữa để những sản phẩm phụ này ở lại và tích tụ. Bạn không phải lo lắng về sự ăn mòn. Ngoài ra, do không có đường ron nên bạn có thể dễ dàng lau chùi các loại sàn này.

Cuối cùng, sàn PU có thể xử lý nhiệt độ khắc nghiệt của các sản phẩm phụ này, chẳng hạn như dầu nóng vì nó có khả năng chống chu kỳ nhiệt mạnh.

Sàn Polyurethane rất phổ biến ở các nhà máy chế biến thực phẩm
Hình ảnh: Sàn Polyurethane rất phổ biến ở các nhà máy chế biến thực phẩm

4.3. Sàn sản xuất công nghiệp

Nhà máy sản xuất công nghiệp ưu tiên an toàn và bền bỉ. Điều này là do những điều xảy ra ở đây gây ra đủ loại nguy hiểm có thể làm hỏng cấu trúc tổng thể của khu vực làm việc. Điện giật, nổ máy, tràn hóa chất và tai nạn thiết bị xe cộ, tất cả đều cần sàn có khả năng chống mài mòn vì sàn sẽ không bị vỡ trong những điều kiện nguy hiểm này.

Với keo PU, các nhà máy có thể đạt được sàn mong muốn vì điều này bảo vệ bề mặt bê tông khỏi bị sứt mẻ do những tai nạn nguy hiểm này.

Sơn sàn PU ứng dụng phù hợp với các nhà máy công nghiệp
Hình ảnh: Sơn sàn PU ứng dụng phù hợp với các nhà máy công nghiệp

4.4. Sàn thương mại

Không gian thương mại được định nghĩa là tài sản có nghĩa là kiếm tiền thông qua tạo vốn hoặc thu nhập cho thuê. Chúng bao gồm văn phòng, cửa hàng bán lẻ, trung tâm thương mại, nhà hàng và căn hộ.

Thông thường, những không gian thương mại này muốn các tầng trước tiên có thể chịu được lưu lượng người đi bộ cao hàng ngày.

Nó phải có khả năng chống trơn trượt và cung cấp thêm lực kéo để ngăn người dân và du khách bị ngã. Cùng với đó, nó phải dễ bảo trì để ngăn chủ sở hữu chi thêm tiền. Cuối cùng, nó phải tạo cảm giác thoải mái trên đôi chân và khiến mọi người thoải mái.

Sàn PU là một trong những lựa chọn hàng đầu của chủ sở hữu những không gian thương mại này vì nó sẽ không bao giờ bị nén cho dù có bao nhiêu người làm việc trên nó. Do đó, bạn sẽ không phải lo lắng về việc trả nhiều chi phí bảo trì vì hình dạng của nó sẽ không bao giờ thay đổi.

Ngoài ra, nó khiến mọi người cảm thấy thoải mái vì cảm giác rất trơn tru và vẻ ngoài bóng bẩy của nó khiến mọi người cảm thấy họ đang ở trong một khu vực được bảo trì tốt. Cuối cùng, lớp phủ PU trên cùng sẽ không làm cho người trượt ngay cả khi bị ướt.

Phòng tập Gym sử dụng sàn sơn Polyurethane
Hình ảnh: Phòng tập Gym sử dụng sàn sơn Polyurethane

5. Cách thi công sàn Polyurethane

5.1. Yêu cầu hoàn thiện sàn Polyurethane

Làm thế nào để áp dụng các lớp hoàn thiện Polyurethane khác nhau?

Sàn PU có các lớp hoàn thiện này; độ bóng cao, bán bóng và sa tanh. Chúng được dán nhãn dựa trên lượng ánh sáng phản xạ ở một góc nhất định và được đo bằng tỷ lệ phần trăm.

  • Độ bóng cao từ 85%-100%
  • Bán bóng là 20%-59%
  • Satin là 5%-19%

5.1.1. Độ bóng cao

Loại này có độ bóng cao nhất trong ba loại vì nó chứa nhiều nhựa nhất. Vì loại này có nhiều nhựa nhất nên nó có khả năng chống mài mòn và bám bẩn tốt nhất trong số ba loại. Bạn sẽ không gặp khó khăn khi làm sạch bụi bẩn hoặc chất lỏng trên sàn nhà có độ bóng cao. Ngoài ra, PU có độ bóng cao còn giúp sàn nhà bóng mượt hơn rất nhiều. Nó cũng có lượng sắc tố cao nhất so với ba loại trên. Về nhược điểm, loại PU này khó che giấu vết trầy và sẹo nhất.

Sàn PU hoàn thiện độ bóng cao
Hình ảnh: Sàn PU hoàn thiện độ bóng cao

5.1.2. Bán bóng hay độ bóng trung bình

Bán bóng có khả năng chống mài mòn và vết bẩn tốt hơn satin, nhưng kém bóng hơn. Nó cũng có một số sắc tố với nó. Những phẩm chất này chứng tỏ sự khác biệt của chúng so với các loại khác. Hỏi nhà cung cấp lắp đặt sàn của bạn nếu điều này là phù hợp nhất cho khu vực của bạn, do đó bạn sẽ biết nếu nó là hoàn hảo cho bạn.

5.1.3. Sa tanh

Loại này có độ bóng thấp nhất và là trung bình giữa mờ và sáng bóng. Vì nó có một số vết mờ, nên nó che giấu các vết mài mòn nhiều nhất trong số ba loại. Bạn sẽ không thực sự thêm bất kỳ màu nào và cuối cùng nhìn vào kính trong suốt trên sàn nhà của bạn. Cuối cùng, đây là cách hoàn thiện được khuyên dùng nhất cho những người lần đầu sở hữu nhà.

PU hoàn thiện bóng mờ
Hình ảnh: PU hoàn thiện bóng mờ

5.2. Quy trình thi công sàn PU

Bất kể bạn chọn loại sơn phủ PU nào, mỗi loại đều được áp dụng cho bê tông và gỗ cứng theo cùng một cách.

5 Bước thi công sơn sàn PU

  • Bước 1: Lau sàn bê tông hoặc sàn gỗ cứng của bạn bằng cồn khoáng (mineral spirits). Cồn khoáng là dung môi lỏng trong suốt được sử dụng làm chất pha loãng sơn. Nó không chỉ làm sạch mà còn giúp bề mặt nhẵn mịn hơn, chuẩn bị cho việc sơn phủ PU.
  • Bước 2: Chờ cho cồn khoáng bốc hơi.
  • Bước 3: Khuấy polyurethane trong hộp bằng muôi gỗ cho đến khi thấy trong.
  • Bước 4: Đổ một ít PU lên sàn ở một góc. Vẽ theo chuyển động đơn giản và sử dụng dụng cụ bôi lông cừu để làm như vậy. Tiếp tục làm như vậy cho đến khi sàn được phủ lớp sơn PU đầu tiên.
  • Bước 5: Đợi lớp thứ nhất khô tự nhiên trong một giờ trước khi sơn lớp thứ hai. Tiếp tục làm điều này cho đến khi bạn có 4 lớp.

6. Sự khách nhau giữa sàn Epoxy và sàn PolyUrethane

Sàn Epoxy và Polyurethane (PU) là hai loại sàn nhựa công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất. Một câu hỏi lâu đời trong ngành của chúng tôi là sự khác biệt giữa hai loại sàn là gì? Và khi nào chúng ta nên chọn epoxy và polyurethane?

Trước khi tôi tiến hành giải thích sự khác biệt, chúng tôi chỉ muốn lưu ý rằng đây là những khác biệt chung đối với hầu hết các loại epoxy và polyurethane ngoài kia. Chắc chắn có một số trường hợp ngoại lệ và một số công ty tuyên bố có sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu của cả hai. (Sau một số phản hồi mình chỉ muốn nhấn mạnh rằng trong bài viết này mình đang đề cập đến sơn PU và epoxy thông thường cho sàn công nghiệp. Bài viết này không đề cập đến sơn PU xi măng (PU cements) hay các loại sơn PU khác)

Hãy bắt đầu bằng cách xem xét sự khác biệt trong hoạt động. Đây là những khác biệt ảnh hưởng đến end-user của sàn.

Các loại sơn bê tông phủ sàn
Hình ảnh: Các loại sơn bê tông phủ sàn

6.1. Độ cứng của sàn

Sàn Epoxy cứng hơn, bền hơn (harder, more durable) và có cường độ nén cao (higher compression strength) hơn nhiều so với polyurethane. Đây là lý do tại sao chúng là lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp nặng, nhà kho và trung tâm hậu cần có lưu lượng xe nâng lớn (heavy forklift traffic).

Sàn polyurethane thường mềm hơn và đàn hồi hơn (softer and more elastic). Điều này làm cho chúng có khả năng chống trầy xước tốt hơn vì tính đàn hồi của chúng có xu hướng hấp thụ một số tác động.

6.2. Tính đàn hồi của sàn

Tính đàn hồi của sàn PU cũng khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên:

Trong các buồng đông lạnh nơi nhiệt độ bảo quản có thể đạt tới -30 độ C (-22 F).

Lựa chọn tốt cho các bãi đỗ xe nhiều tầng vì lớp phủ đàn hồi có thể hoạt động như một lớp chống thấm và bắc cầu vết nứt.

So sánh sơn Epoxy và PU
Hình ảnh: So sánh sơn Epoxy và PU

6.3. Tính kháng hóa chất

Epoxy và polyurethane hoạt động khác nhau khi tiếp xúc với một số hóa chất. Ví dụ, polyurethan là lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp thực phẩm tiếp xúc với axit lactic. Đây là lý do tại sao nhiều công ty chế biến thực phẩm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất sữa, bơ sữa, phô mai chọn polyurethan. Epoxy trong những điều kiện như vậy có thể bị ăn mòn và ố vàng.

Tuy nhiên, khi làm việc trong các ngành công nghiệp có axit sunfuric (như sản xuất pin, v.v.), sàn epoxy có khả năng chống chịu cao hơn nhiều so với polyurethane. Nếu bạn đang làm việc trong một cơ sở tiếp xúc nhiều với hóa chất, hãy kiểm tra với nhà sản xuất để xem sản phẩm nào phù hợp hơn.

Epoxy (polyepoxide) là một polyme epoxit đóng rắn khi trộn với chất xúc tác hoặc “chất làm cứng”. Nhựa epoxy có khả năng kháng điện, nhiệt và hóa chất tuyệt vời. Người ta thường tăng cường độ của epoxy bằng cốt sợi hoặc chất độn khoáng. Sự kết hợp đa dạng của nhựa epoxy và chất gia cố mang lại nhiều đặc tính có thể đạt được trong các bộ phận đúc.

Bảng dưới đây có thể được sử dụng như một dấu hiệu cho thấy khả năng chống chịu của epoxy đối với các hợp chất hóa học. Luôn kiểm tra khả năng kháng hóa chất với nhà sản xuất epoxy.

Chemical Product Epoxy Resistance to Chemical Product
Acetic Acid (20%) Excellent
Acetone Not Recommended
Acetylene Excellent
Alcohol – Ethyl Excellent (temperature < 120oF, 50oC)
Alcohol – Isopropyl Excellent
Alcohol – Methyl Good (temperature < 72oF, 22oC)
Aluminum Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Aluminum Fluoride Good (temperature < 72oF, 22oC)
Aluminum Hydroxide Good (temperature < 72oF, 22oC)
Aluminum Sulfate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Amines Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonia – Liquid Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonia 10% Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Carbonate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Hydroxide Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Nitrate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Phosphate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ammonium Sulfate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Amyl acetate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Aniline Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Barium Carbonate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Barium Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Barium Hydroxide Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Barium Sulfate Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Barium Sulfide Good (temperature < 72oF, 22oC)
Beer Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Benzol Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Borax Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Boric acid Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Bromine Not Recommended
Butadiene gas Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Butane gas Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Butyl acetate Good (temperature < 72oF, 22oC)
Butaric Acid Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Bisulfite Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Carbonate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Hydroxide Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Hypochlorite Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Calcium Sulfate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Carbon dioxide gas Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Carbon Tetrachloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Carbonic Acid Good (temperature < 72oF, 22oC)
Citric Acid Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Copper Chloride Excellent 
Copper Nitrate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Dichloroethane Good (temperature < 120oF, 50oC)
Diesel Fuel Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ethyl acetate Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Ethyl chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ethylene glycol Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Fatty Acids Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ferric Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ferric Sulfate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ferrous Chloride Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Ferrous Sulfate Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Fluorine gas Note Recommended
Fluosilicic acid Fair
Formaldehyde, 40% Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Formic Acid Fair (temperature < 72oF, 22oC)
R-12 dichlorodifluoromethane Excellent 
Gasoline Excellent 
Glucose Good
Glycerine Excellent 
Heptane Excellent 
Hexane Good
Hydraulic Fluid Excellent 
Hydrobromic Acid, 100% Not Recommended
Hydrochloric acid, 20% Good (temperature < 72oF, 22oC)
Hydrocyanic Acid Excellent
Hydrofluoric Acid, 75% Good (temperature < 72oF, 22oC)
Hydrogen Peroxide, 10% Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Hydrogen Sulfide Excellent 
Jet Fuel Excellent 
Kerosene Excellent
Lactic Acid Good (temperature < 72oF, 22oC)
Lead acetate Excellent 
Magnesium Carbonate Excellent 
Magnesium Chloride Excellent 
Magnesium Hydroxide Excellent
Magnesium Nitrate Excellent 
Magnesium Sulfate Excellent 
Maleic Acid Excellent 
Mercury Excellent 
Methyl Ethyl Ketone Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Naphtha Excellent
Naphthalene Excellent
Nickel Chloride Excellent 
Nickel Sulfate Excellent
Nitric Acid Not Recommended
Oil – Castor Excellent 
Oleic acid Excellent 
Oxalic Acid Excellent
Phenol Good
Phosphoric Acid Good
Picric Acid Excellent
Potassium Bicarbonate Excellent 
Potassium Bromide Excellent 
Potassium Carbonate Excellent 
Potassium Chloride Excellent 
Potassium Dichromate Fair
Potassium Hydroxide Excellent 
Potassium Nitrate Excellent 
Potassium Sulfate Excellent
Propane, liquid Excellent
Silver Nitrate Excellent
Soaps Excellent 
Sodium Acetate Excellent 
Sodium Bicarbonate Excellent 
Sodium Bisulfate Excellent 
Sodium Carbonate Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Sodium Chlorate Excellent 
Sodium Chloride Excellent 
Sodium Cyanide Excellent 
Sodium Fluoride Excellent 
Sodium Hydroxide, 50% Good (temperature < 120oF, 50oC)
Sodium Hypochlorite, 100% Not Recommended
Sodium Nitrate Excellent
Sodium Silicate Excellent 
Sodium Sulfate Excellent 
Sodium Sulfite Excellent
Sodium Thiosulfate Excellent 
Stannic Chloride Excellent 
Stearic Acid Good
Sulfuric Acid, 75-100% Fair (temperature < 72oF, 22oC)
Sulfur Dioxide Excellent (temperature < 72oF, 22oC)
Tannic Acid Excellent 
Tartaric Acid Excellent 
Toluene Good (temperature < 72oF, 22oC)
Turpentine Good
Urine Excellent 
Vinegar Excellent 
Water – Distilled Excellent 
Water – Fresh Excellent 
Water – Sea, Salt Excellent 
Xylene Excellent 
Zinc Chloride Excellent 

6.4. Sự khác biệt trong ứng dụng sàn Epoxy hoặc Polyurethane

Ngoài ra còn có sự khác biệt đáng kể cho các ứng dụng. Nhựa sàn polyurethane cực kỳ nhạy cảm với sự hiện diện của độ ẩm. Nếu sàn PU chưa được đóng rắn bị nước hoặc hơi nước tấn công, bạn có thể nhận được hậu quả thảm khốc này (như trong hình bên dưới).

Nhựa epoxy cũng nhạy cảm với độ ẩm, nhưng thiệt hại do độ ẩm gây ra sẽ hạn chế hơn nhiều. Do đó, khi làm việc trong môi trường mà độ ẩm có thể là một vấn đề, epoxy luôn là lựa chọn tốt hơn nhiều.

Sàn polyurethane có thể dễ dàng điều chỉnh để kéo dài hoặc hạn chế thời gian thi công, thời gian sơn lại lớp tiếp theo cũng như tổng thời gian đóng cứng. Tính linh hoạt này cho phép các nhà thầu hoàn thành sàn PU trong một khoảng thời gian ngắn hơn nhiều. Với PU, bạn có thể bắt đầu một dự án nhiều lớp vào thứ Sáu và bàn giao vào thứ Hai một cách hiệu quả. Về mặt này, sàn Epoxy kém linh hoạt hơn nhiều theo nghĩa là chúng thường cần 7 ngày để khô hoàn toàn.

Nói chung polyurethan khó làm việc hơn. Thời gian cho phép thi công và độ nhạy cảm với độ ẩm của chúng đòi hỏi đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và được đào tạo rất tốt. Cá nhân tôi từ chối cung cấp nhựa sàn PU cho các đội thiếu kinh nghiệm. Quá nhiều thứ có thể đi sai hướng.

Cuối cùng, nếu bạn đang tự hỏi một trong hai loại nhựa nào rẻ hơn, thì tôi thực sự không có câu trả lời cho điều đó. Có khá nhiều loại sản phẩm ngoài kia. So sánh epoxy với polyurethane giống như so sánh táo với cam. Cuối cùng, sự lựa chọn của bạn về sàn không nên dựa trên cái nào rẻ hơn, mà cái nào phù hợp với nhu cầu của bạn.

7. Lựa chọn loại sàn Polyurethane phù hợp cho yêu cầu

7.1. Sàn PU tự san phẳng bóng Polyurethane Self Smoothening Screed (Gloss Finished) 3mm

7.1.1. Đặc tính kỹ thuật sàn:

  • Innocrete SC-MF+ gồm 3 cấu thành để tạo ra sàn tự san PU hoàn thiện bóng với độ dày sàn từ 3-6mm.
  • Innocrete SC-MF+ thân thiện môi trường, đáp ứng các yêu cầu về VOC, kháng tia UV, kháng cháy, độ chống mài mòn, trầy xước cao.
  • Có thể sử dụng trên sàn bất kỳ nào đang dùng mà không cần hệ thống chống thấm do đặc tính không nhạy cảm đối với độ ẩm tăng gây ẩm.
  • Tỷ lệ trộn A : B : C là 3 : 3 : 14
  • Thời gian thi công 15 phút ở 30oC; 20 phút ở  15oC; 30 phút ở 8oC
  • Bảo quản 12 tháng ở điều kiện chưa mở thùng, nhiệt độ từ 10-30oC
  • Mức độ tiêu hao vật liệu: 1.8 m2/20kg/3mm
  • Compressive strength (cường độ chịu nén): 60 N/mm2
  • Tensile strength (cường độ kéo bề mặt): 12 N/mm2
  • Flexural strength (độ bền uốn): 18 N/mm2
  • Adhesive strength (khả năng dính): 1.5 N/mm2 (substrate failure)
  • Taber abrasion resistance (khả năng chống mài mòn): 0.2 gms / 1000 gms @ 1000 cycles.
  • Impact resistance (khả năng chống va đập): Không bị nứt/ phá hủy 1kg bóng thép rơi từ độ cao 1m.
  • Hấp thụ nước: 0 ml
  • Bề dày lớp first coat: 0.5 – 1 mm;
  • Bề dày lớp hoàn thiện: 2 – 2.5 mm;
Vữa PU tự san phẳng
Hình ảnh: Vữa PU tự san phẳng

7.1.2. Phạm vi áp dụng:

  • Nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống
  • Lò giết mổ
  • Nhà máy dược phẩm
  • Nhà máy hóa chất
  • Kho chứa
  • Kho lạnh
  • Xưởng sản xuất đường
  • Phòng sạch

7.1.3. Đặc tính nổi bật

  • Phù hợp với các yêu cầu HACCP/GMP/VOC
  • Kháng UV, kháng cháy
  • Kháng trầy xước
  • Bền với hóa chất axit, kiềm, dung môi hữu cơ
  • Kháng sự phát triển của nấm men, mốc
  • Chống mài mòn cơ học. Bền vững.
  • Kháng sốc nhiệt nóng lạnh. Dải nhiệt độ lớn từ -10oC tới 120oC
  • Không chưa dung môi, có mùi dịu nhẹ khi thi công
  • Dễ dàng thi công, đông cứng nhanh, giảm thời gian chờ đợi
  • Sàn kháng khuẩn, không ron tối ưu cho vệ sinh sàn.
  • Có thể chịu được vệ sinh sàn bằng nước nóng.

7.1.4. Giá thi công sàn PU tự san phẳng dày 3mm

Giá thi công sàn PU tự san phẳng dày 3mm SC-MF+: 2,500,000 – 2,800,000 đ/m2 (bao gồm 3 lớp: Primer, First Coat, Top Coat).

7.2. Sàn PU tự san phẳng mờ – Polyurethane Self Smothening Screed (Matt Finished) 3mm

Tính chất sàn PU tự san phẳng hoàn thiện mờ SC-MF tương tự như sàn PU hoàn thiện bóng SC-MF+. Tuy nhiên sàn SC-MF+ có các đặc tính cải thiện tốt hơn so với sàn SC-MF bao gồm:

  • Khả năng kháng hóa chất tốt hơn
  • Khả năng chống mài mòn
  • Khả năng chịu tia UV
  • Hoàn thiện bóng đẹp hơn

Tuy nhiên mức giá thi công sàn PU tự san phẳng hoàn thiện mờ SC-MF rẻ hơn: 1,700,000 – 2,100,000 đ/m2 (bao gồm 3 lớp: primer, first coat, top coat).

Vữa PU tự san phẳng bóng mờ
Hình ảnh: Vữa PU tự san phẳng bóng mờ

7.3. Sàn PU tải trọng nặng – Polyurethane Heavy Duty Floor Screed (Matt Finished) 6mm

Sàn PU chuyên dành cho tải trọng nặng, hoạt động cường độ cao SC-HF (Polyurethane Heavy Duty Floor Screed).

Hệ thông vữa sơn sàn PU gồm 4 thành phần, thi công bằng bay có chiều dày từ 6-10mm cho các ứng dụng công nghiệp và sửa chữa. Hoàn thiện bán bóng chống trượt cung cấp giải pháp linh hoạt, kinh tế và thẩm mỹ cao.

7.3.1. Đặc tính kỹ thuật sàn:

  • Innocrete SC-HF+ gồm 4 cấu thành để tạo ra sàn tự san PU hoàn thiện bóng với độ dày sàn từ 6-10mm.
  • Có thể sử dụng trên sàn bất kỳ nào đang dùng mà không cần hệ thống chống thấm do đặc tính không nhạy cảm đối với độ ẩm tăng gây ẩm.
  • Tỷ lệ trộn A : B : C : D là 3 : 3 : 14 : 10
  • Thời gian thi công 10 phút ở 30oC; 20 phút ở  15oC; 30 phút ở 8oC
  • Bảo quản 12 tháng ở điều kiện chưa mở thùng, nhiệt độ từ 10-30oC
  • Mức độ tiêu hao vật liệu: 2.3 m2/30kg/6mm
  • Compressive strength (cường độ chịu nén): 70 N/mm2
  • Tensile strength (cường độ kéo bề mặt): 12 N/mm2
  • Flexural strength (độ bền uốn): 17 N/mm2
  • Adhesive strength (khả năng dính): 1.5 N/mm2 (substrate failure)
  • Taber abrasion resistance (khả năng chống mài mòn): 0.1 gms / 1000 gms @ 1000 cycles.
  • Impact resistance (khả năng chống va đập): Không bị nứt/ phá hủy 1kg bóng thép rơi từ độ cao 1m.
  • Hấp thụ nước: 0 ml
  • Bề dày lớp first coat: 0.5 – 1 mm;
  • Bề dày lớp hoàn thiện: 2 – 2.5 mm;

7.3.2. Phạm vi áp dụng:

  • Bếp ăn công nghiệp
  • Nhà máy chế biến dầu ăn
  • Nhà máy đóng gói ướt
  • Nhà máy hóa chất
  • Xưởng chế biến thực phẩm ướt
  • Xưởng đồ uống, rượu bia, nước giải khát
  • Nhà máy thủy sản
  • Phòng lạnh
  • Phòng gia nhiệt, lò nướng
  • Kho chứa

7.3.3. Đặc tính nổi bật

  • Cung cấp bề mặt chống trơn trượt an toàn cho người sử dụng.
  • Kháng hóa chất cực tốt chống lại axit, bazơ, dung môi.
  • Kháng nấm men, nấm mốc
  • Chống mài mòn cơ học. Chống va đập. Bền vững.
  • Kháng sốc nhiệt nóng lạnh. Dải nhiệt độ lớn từ -40oC tới 140oC
  • Không chứa dung môi, có mùi dịu nhẹ khi thi công
  • Dễ dàng thi công, đông cứng nhanh, giảm thời gian chờ đợi
  • Sàn kháng khuẩn, không ron tối ưu cho vệ sinh sàn.
  • Có thể chịu được vệ sinh sàn bằng nước nóng.
  • Phù hợp với các yêu cầu của GMP và HACCP

7.4.4. Giá thi công sàn PU tự san phẳng dày 6mm

Giá thi công sàn PU tự san phẳng dày 6mm SC-MF+: 3,600,000 – 4,600,000 đ/m2 (bao gồm 3 lớp: Primer, First Coat, Top Coat).

7.5. Polyurethane Modified Water Based, Hybrid Coating

Innocrete SC-PUW: Polyurethane cải tiến gốc nước, lớp phủ lai bao gồm 2 thành phần tạo ra một sàn hiệu năng sử dụng cao, kháng hóa chất, mài mòn và chống cháy. Sản phẩm kháng UV, thân thiện môi trường. SC-PUW rất phù hợp với các dự án cải tạo sàn yêu cầu khả năng chống ăn mòn, mài mòn, hóa chất, UV. Thường sử dụng cho các dự án ngoài trời.

7.5.1. Đặc tính kỹ thuật sàn:

  • Innocrete SC-PUW gồm 2 cấu thành A:B (4:1)
  • Hàm lượng rắn (sau khi đông cứng): >= 90%
  • Khả năng bám dính: 2.0 N/mm2
  • Impact resistance (khả năng chống va đập): Không bị nứt/ phá hủy 0.5kg bóng thép rơi từ độ cao 1m, bóng đường kính 50mm;
  • Abrasion resistance (khả năng chống mài mòn): 0.01 gms / 750 gms @ 500 cycles.
  • Slip resistance (dry friction coefficient): 60 BPN (british pendulum number)
  • Độ dày lớp phủ (ướt): 200 microns
  • Độ dày lớp phủ (khô): 190 microns
  • Bảo quản 12 tháng ở điều kiện chưa mở thùng, nhiệt độ từ 10-30oC
  • Thời gian thi công giữa các lớp: 6-24h
  • Mức độ tiêu hao vật liệu: 0.15 – 0.2 kg/m2
  • Hấp thụ nước: 0 ml
  • Khả năng kháng hóa chất (15% NaOH trong 72h, 10% HCl trong 72h, 12% dung môi gasoline): không bị bong tróc.

7.5.2. Phạm vi áp dụng:

  • Gara để xe trong và ngoài trời
  • Đường đi lại xe
  • Nhà máy, kho, xưởng
  • Khu thương mại, bán lẻ
  • Sân nhà chứa máy bay (hangar)
  • Bến tàu

7.5.3. Đặc tính nổi bật

  • Khả năng kháng tia UV.
  • Kháng giảm màu, bạc màu sơn
  • Không cháy, kháng nhiệt, hóa chất
  • Kháng axit, bazo, dung môi tuyệt vời
  • Thẩm thấu do độ nhớt thấp
  • Kháng mài mòn rất tốt. Sàn bền bỉ.
  • Dễ dàng bám dính, dễ thi công, thời gian dừng ngắn
  • Sàn không ron, sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh

7.5.4. Giá thi công sàn PU phủ bảo vệ

Giá thi công sàn PU phủ hoàn thiện 0.19mm SC-MF+: 250,000 – 350,000 đ/m2 (bao gồm 3 lớp: Primer, First Coat, Top Coat).

7.6. Polyurethane Modified Acrylic Coating – Weather Resistance

Innocrete SC-PA: là Polyurethane Acrylic 2 thành phần vô cùng dẻo dai, bền bỉ, chống trượt và thời tiết nên đặc biệt phù hợp với hệ thống sàn ngoài trời.

7.6.1. Đặc tính kỹ thuật sàn

  • Innocrete SC-PA gồm 2 cấu thành A:B (4:1)
  • Thời gian thi công sơn cho phép: 20 phút ở 30oC; 25 phút ở 15oC; 30 phút ở 8oC.
  • Mức độ tiêu hao: 0.15 – 0.2 kg/m2
  • Hàm lượng chất rắn sau khi đóng cứng: >=80%
  • Cường độ bám dính: >= 1.5 N/mm2
  • Khả năng chống va đập (bóng sắt đường kính 50mm, nặng 500gr, độ cao 100 cm): không bị nứt, bể
  • Khả năng chống mài mòn (750gr/500 vòng): <= 0.03 gr
  • Khả năng kháng trượt (hệ số ma sát khô): 60 BPN
  • Độ hấp thụ nước: 0 ml
  • Độ dày lớp sơn khi ướt: 200 micromet
  • Độ dày lớp sơn khi khô: 160 micromet.
  • Thời gian thi công giữa các lớp: 6-24 giờ.

7.6.2. Phạm vi áp dụng:

  • Khu vực đường công cộng ngoài trời
  • Bãi xe ngoài trời
  • Sân thể thao
  • Công viên nước, công viên ngoài trời
  • Sân vận động, trung tâm thể thao

7.6.3. Đặc tính nổi bật

  • Bền bỉ, kháng mài mòn, chống trơn trượt.
  • Kháng tia UV và thời tiết
  • Dễ thi công, bám dính chặt vào nền bê tông
  • Thân thiện môi trường, hàm lượng VOC thấp, mùi nhẹ.
  • Màu sắc đa dạng, giữ màu tốt.

7.6.4. Giá thi công sàn PU ngoài trời, sàn thể thao

Giá thi công sàn PU phủ hoàn thiện 0.16mm SC-PA: 350,000 – 550,000 đ/m2 (bao gồm 4 lớp: Primer, Aggregate Mortar, Scratch Coat, Top Coat SC-PA).

Trên đây bạn đã tìm hiểu tổng thể, đầy đủ nhất về PolyUrethane (PU) là gì? Sàn PolyUrethane là gì? Đặc tính cũng như các hệ thống sàn PolyUrethane trong thực tế. Các ứng dụng khác nhau của sàn Pu và giá thi công sàn PU.

Ở bài viết tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu hệ thống sàn Epoxy là gì? Và các ứng dụng vô cùng đa dạng của sàn Epoxy. Chúng còn đa dạng và phong phú hơn sàn PU rất nhiều. Các bạn đón đọc nhé.

Nếu bạn có thắc mắc về thi công sàn Epoxy, PU:

Email: info@tktg.vn – Chi tiết theo link dưới đây:

Đừng ngần ngại liên hệ với TKT Company

8. Kiến thức có thể bạn quan tâm

Nguồn: công ty TKT Company

TIN TỨC

Tin tức nổi bật

Xem thêm tin tức
Icon ornament

Đăng ký nhận bản tin

Đăng ký để nhận Cập Nhật mới nhất về chương trình Khuyến Mại và Kiến Thức Khoa Học về chăm sóc công trình

Icon ornament